単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,164 3,024 1,559 4,087 2,861
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,451 15,591 23,920 23,673 21,210
- Khấu hao TSCĐ 5,796 5,509 5,327 5,563 5,539
- Các khoản dự phòng -74 0 -306 -26 -69
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,955 -1,258 -852 -1,922 -1,778
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,682 11,340 19,751 20,057 17,518
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,614 18,615 25,479 27,761 24,071
- Tăng, giảm các khoản phải thu -107,369 16,641 -194,172 -72,597 -24,103
- Tăng, giảm hàng tồn kho 104,874 24,654 -29,138 28,930 -29,890
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 75,600 -177,646 72,086 30,622 186,235
- Tăng giảm chi phí trả trước -12,929 455 4,117 -4,317 827
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,682 -11,340 -19,751 -20,057 -17,518
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52 0 -3 -533 -2,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -606 -400 -51 -126 -472
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,450 -129,021 -141,432 -10,318 137,150
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,394 -3,474 -174 -469 -8,703
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,359 225 20 10
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,000 0 -300 0 -85,075
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 0 0 26,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,700 0 0 -38,700
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,285 1,254 11 10 2,334
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,191 1,139 -239 -439 -103,234
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 427,013 458,973 449,061 250,796 519,587
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -417,728 -371,628 -293,544 -246,641 -412,417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,088 -395 -395
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40,427 0 -3 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,141 87,345 154,429 3,756 106,775
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40,500 -40,538 12,758 -7,001 140,692
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,228 54,728 14,190 26,948 19,947
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,728 14,190 26,948 19,947 160,639