I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,164
|
3,024
|
1,559
|
4,087
|
2,861
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,451
|
15,591
|
23,920
|
23,673
|
21,210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,796
|
5,509
|
5,327
|
5,563
|
5,539
|
- Các khoản dự phòng
|
-74
|
0
|
-306
|
-26
|
-69
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,955
|
-1,258
|
-852
|
-1,922
|
-1,778
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,682
|
11,340
|
19,751
|
20,057
|
17,518
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,614
|
18,615
|
25,479
|
27,761
|
24,071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-107,369
|
16,641
|
-194,172
|
-72,597
|
-24,103
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104,874
|
24,654
|
-29,138
|
28,930
|
-29,890
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75,600
|
-177,646
|
72,086
|
30,622
|
186,235
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12,929
|
455
|
4,117
|
-4,317
|
827
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,682
|
-11,340
|
-19,751
|
-20,057
|
-17,518
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52
|
0
|
-3
|
-533
|
-2,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-606
|
-400
|
-51
|
-126
|
-472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,450
|
-129,021
|
-141,432
|
-10,318
|
137,150
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,394
|
-3,474
|
-174
|
-469
|
-8,703
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,359
|
225
|
20
|
10
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
0
|
-300
|
0
|
-85,075
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,000
|
0
|
|
0
|
26,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,700
|
0
|
|
0
|
-38,700
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,285
|
1,254
|
11
|
10
|
2,334
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,191
|
1,139
|
-239
|
-439
|
-103,234
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
427,013
|
458,973
|
449,061
|
250,796
|
519,587
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-417,728
|
-371,628
|
-293,544
|
-246,641
|
-412,417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
-1,088
|
-395
|
-395
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40,427
|
0
|
|
-3
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,141
|
87,345
|
154,429
|
3,756
|
106,775
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,500
|
-40,538
|
12,758
|
-7,001
|
140,692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,228
|
54,728
|
14,190
|
26,948
|
19,947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54,728
|
14,190
|
26,948
|
19,947
|
160,639
|