Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,575,836
|
1,310,592
|
1,404,369
|
1,336,675
|
1,769,578
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,575,836
|
1,310,592
|
1,404,369
|
1,336,675
|
1,769,578
|
Giá vốn hàng bán
|
1,493,965
|
1,287,351
|
1,300,663
|
1,420,713
|
1,800,209
|
Lợi nhuận gộp
|
81,872
|
23,242
|
103,706
|
-84,038
|
-30,631
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,362
|
40,609
|
103,933
|
184,032
|
228,558
|
Chi phí tài chính
|
1,818
|
775
|
-1,867
|
1,211
|
-944
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
420
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,487
|
23,389
|
23,283
|
28,737
|
48,288
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,928
|
39,687
|
186,222
|
70,046
|
150,584
|
Thu nhập khác
|
279
|
384
|
389
|
636
|
708
|
Chi phí khác
|
198
|
182
|
168
|
4,136
|
174
|
Lợi nhuận khác
|
81
|
202
|
222
|
-3,500
|
534
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
80,009
|
39,889
|
186,444
|
66,546
|
151,117
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
19,036
|
-15,273
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11,034
|
|
|
-2,272
|
1,112
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,034
|
|
19,036
|
-17,545
|
1,112
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,975
|
39,889
|
167,408
|
84,091
|
150,006
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,975
|
39,889
|
167,408
|
84,091
|
150,006
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|