単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 329,634 514,879 506,455 597,491 674,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,341 93,059 50,580 43,104 177,567
1. Tiền 49,142 62,428 42,101 43,104 127,567
2. Các khoản tương đương tiền 52,199 30,630 8,479 0 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 6,400 6,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,595 284,179 238,215 300,354 267,501
1. Phải thu khách hàng 106,711 229,032 190,011 246,496 211,868
2. Trả trước cho người bán 12,553 16,441 22,288 17,058 29,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 77,726 41,101 28,311 39,195 28,341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,395 -2,395 -2,395 -2,395 -2,395
IV. Tổng hàng tồn kho 29,784 134,423 212,890 242,904 217,120
1. Hàng tồn kho 29,784 134,423 212,890 242,904 217,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,914 3,218 4,771 4,729 5,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,603 3,218 1,999 2,457 2,695
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 311 0 2,217 2,272 2,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 554 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 434,910 401,300 346,212 311,654 286,916
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,517 13,517 13,517 13,517 13,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,517 13,517 13,517 13,517 13,517
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 293,335 276,827 232,250 193,215 166,561
1. Tài sản cố định hữu hình 293,107 276,689 230,799 191,031 164,797
- Nguyên giá 828,082 862,877 869,418 880,451 900,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,975 -586,188 -638,619 -689,421 -735,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 228 138 1,451 2,184 1,764
- Nguyên giá 2,753 2,753 4,143 5,343 5,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,525 -2,615 -2,692 -3,159 -3,931
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,110 31,566 20,507 17,650 23,358
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,110 31,566 20,460 17,650 23,358
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 47 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 764,544 916,180 852,667 909,145 961,067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 700,550 831,529 748,250 783,674 813,649
I. Nợ ngắn hạn 341,619 472,635 389,359 424,658 454,666
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 103,110 223,027 218,329 230,919 254,324
4. Người mua trả tiền trước 79,553 102,639 74,896 90,458 96,373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 972 5,949 1,799 3,121 3,188
6. Phải trả người lao động 5,490 4,525 6,040 5,667 6,533
7. Chi phí phải trả 48,489 30,899 30,527 38,297 41,127
8. Phải trả nội bộ 82,611 0 30,315 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,308 102,414 25,532 55,537 53,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 86 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358,931 358,894 358,892 359,015 358,983
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 358,892 0
3. Phải trả dài hạn khác 358,892 358,892 358,892 0 358,892
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40 3 0 124 92
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,993 84,650 104,416 125,471 147,418
I. Vốn chủ sở hữu 63,993 84,650 104,416 125,471 147,418
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,707 4,707 4,707 4,707 4,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -240,714 -220,057 -200,291 -179,236 -157,289
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 764,544 916,180 852,667 909,145 961,067