単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,844,997 5,727,378 5,987,713 5,503,525 6,127,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 287,712 164,192 190,646 235,702 24,172
1. Tiền 287,712 144,192 165,646 235,702 24,172
2. Các khoản tương đương tiền 0 20,000 25,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,000 0 0 10
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 574,551 516,546 666,157 455,054 1,446,097
1. Phải thu khách hàng 175,585 78,885 115,556 74,995 1,073,662
2. Trả trước cho người bán 248,218 111,240 154,944 111,313 116,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 165,674 319,259 359,961 268,918 268,616
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,861 -2,659 -10,508 -13,366 -24,927
IV. Tổng hàng tồn kho 4,944,059 5,014,585 5,102,447 4,798,007 4,654,498
1. Hàng tồn kho 4,964,533 5,014,585 5,102,447 4,798,007 4,654,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,474 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,675 31,055 28,462 14,762 2,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,884 4,696 4,331 3,214 2,864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,798 17,120 23,966 11,526 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19,993 9,239 165 22 24
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,606,017 3,786,509 3,864,576 4,579,774 4,864,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,911 40,807 9,908 10,393 12,933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,257 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,175 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,624,249 1,637,063 1,551,822 1,520,785 1,856,324
1. Tài sản cố định hữu hình 1,053,028 1,020,773 936,494 866,194 1,129,876
- Nguyên giá 1,376,800 1,450,975 1,471,983 1,502,096 1,853,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,772 -430,202 -535,489 -635,902 -723,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 571,220 616,290 615,328 654,591 726,448
- Nguyên giá 615,526 680,330 698,060 756,115 844,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,305 -64,040 -82,732 -101,525 -117,859
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Nguyên giá 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 258,301 117,588 134,374 350,124 313,167
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,101 110,383 105,835 312,429 270,982
3. Đầu tư dài hạn khác 10,180 5 21,919 29,096 33,647
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,180 0 -1,780 0 -62
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,119 178,576 230,165 220,421 237,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,119 178,576 230,165 220,421 237,109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,718 9,003 7,288 5,573 3,859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,451,014 9,513,888 9,852,289 10,083,299 10,992,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,853,858 7,944,457 7,983,647 8,539,185 9,400,547
I. Nợ ngắn hạn 5,661,391 5,580,393 5,806,302 5,359,237 6,703,635
1. Vay và nợ ngắn 1,681,578 2,542,943 2,853,158 2,505,421 4,671,899
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,575,868 1,340,747 1,212,938 933,962 126,079
4. Người mua trả tiền trước 245,210 242,788 169,748 9,600 168,299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 712,915 1,002,257 1,363,305 1,633,441 1,301,050
6. Phải trả người lao động 956 2,825 2,716 3,522 3,481
7. Chi phí phải trả 184,329 80,658 56,658 102,875 361,381
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 141,760 15,478 14,927 6,525 14,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,192,468 2,364,064 2,177,345 3,179,948 2,696,911
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 1,664,522 1,278,490
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,477,718 1,596,810 1,480,090 9,923 7,212
4. Vay và nợ dài hạn 714,749 675,194 635,194 1,473,443 1,411,210
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,597,156 1,569,431 1,868,642 1,544,114 1,591,468
I. Vốn chủ sở hữu 1,597,156 1,569,431 1,868,642 1,544,114 1,591,468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 158 158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -793 -793 -462 -462
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,550 233,090 531,055 206,453 257,257
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,883 40 730 1,565 1,215
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 121,638 75,166 76,412 75,996 72,546
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,451,014 9,513,888 9,852,289 10,083,299 10,992,015