TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
513,425
|
517,707
|
574,572
|
635,610
|
550,173
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,018
|
73,890
|
97,503
|
57,692
|
45,408
|
1. Tiền
|
24,463
|
53,890
|
61,322
|
47,636
|
33,388
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,555
|
20,000
|
36,180
|
10,055
|
12,020
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113,098
|
90,989
|
34,944
|
34,944
|
23,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
242,738
|
231,122
|
226,170
|
409,791
|
348,670
|
1. Phải thu khách hàng
|
185,201
|
181,282
|
191,049
|
356,275
|
328,679
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,631
|
18,973
|
12,367
|
8,869
|
5,233
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
50,860
|
38,449
|
33,628
|
55,304
|
25,416
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,953
|
-7,583
|
-10,873
|
-10,658
|
-10,658
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117,008
|
114,300
|
200,433
|
131,840
|
131,265
|
1. Hàng tồn kho
|
117,008
|
114,300
|
200,433
|
131,840
|
131,265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,563
|
7,406
|
15,523
|
1,345
|
1,030
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
951
|
949
|
1,576
|
905
|
1,030
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,613
|
6,456
|
13,947
|
440
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
332,695
|
413,066
|
467,080
|
462,410
|
463,106
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
274,942
|
344,332
|
360,416
|
385,477
|
372,952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274,756
|
343,976
|
360,048
|
385,158
|
372,134
|
- Nguyên giá
|
702,355
|
781,798
|
810,905
|
848,536
|
852,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-427,600
|
-437,822
|
-450,857
|
-463,378
|
-480,584
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
187
|
356
|
368
|
319
|
818
|
- Nguyên giá
|
1,959
|
2,163
|
2,220
|
2,220
|
2,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,773
|
-1,807
|
-1,852
|
-1,901
|
-1,956
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,489
|
22,388
|
38,817
|
37,872
|
37,409
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,371
|
20,220
|
36,600
|
35,552
|
34,583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,118
|
2,168
|
2,217
|
2,319
|
2,826
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
846,120
|
930,773
|
1,041,652
|
1,098,021
|
1,013,279
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
309,571
|
415,893
|
513,830
|
563,686
|
468,797
|
I. Nợ ngắn hạn
|
290,703
|
396,095
|
463,431
|
523,779
|
429,563
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
8,368
|
8,368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
152,661
|
211,182
|
199,292
|
276,877
|
189,149
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,340
|
41,977
|
73,100
|
77,555
|
73,940
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,716
|
1,250
|
1,500
|
1,448
|
2,960
|
6. Phải trả người lao động
|
13,630
|
18,642
|
27,142
|
28,651
|
17,933
|
7. Chi phí phải trả
|
62,386
|
54,924
|
95,216
|
83,154
|
79,970
|
8. Phải trả nội bộ
|
18,507
|
0
|
18,507
|
18,507
|
18,507
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
17,830
|
17,580
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,951
|
54,540
|
36,034
|
7,342
|
19,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
8,000
|
8,000
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,869
|
19,798
|
50,399
|
39,907
|
39,234
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
41,841
|
31,380
|
29,288
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18,869
|
19,798
|
8,559
|
8,526
|
9,945
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
536,549
|
514,880
|
527,822
|
534,335
|
544,482
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
536,549
|
514,880
|
527,822
|
534,335
|
544,482
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
79,968
|
88,206
|
88,206
|
88,206
|
88,206
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56,580
|
26,674
|
39,615
|
46,128
|
56,276
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,510
|
5,580
|
4,641
|
4,045
|
2,071
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
846,120
|
930,773
|
1,041,652
|
1,098,021
|
1,013,279
|