単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 248,411 135,328 136,200 223,631 190,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,202 13,913 15,107 10,254 11,456
1. Tiền 32,255 5,966 10,002 5,149 6,352
2. Các khoản tương đương tiền 7,947 7,947 5,105 5,105 5,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,177 44,505 66,273 85,364 79,922
1. Phải thu khách hàng 91,287 15,068 40,044 71,007 71,464
2. Trả trước cho người bán 9,140 4,958 12,596 2,133 11,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,425 15,475 3,827 3,219 1,514
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -4,604
IV. Tổng hàng tồn kho 65,763 45,558 45,757 100,071 70,345
1. Hàng tồn kho 65,763 45,558 45,757 100,071 70,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,268 31,352 9,064 27,943 29,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 217 93 288 192 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,052 31,259 8,776 27,751 29,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69,750 61,182 54,382 53,950 49,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,462 5,245 2,097 1,513 1,075
1. Tài sản cố định hữu hình 7,220 5,093 2,025 1,504 1,072
- Nguyên giá 22,795 21,170 10,485 10,724 10,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,574 -16,077 -8,460 -9,220 -9,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 242 152 71 9 2
- Nguyên giá 554 554 554 554 554
- Giá trị hao mòn lũy kế -312 -402 -483 -545 -552
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 49,302 47,312 45,323 43,334 41,345
- Nguyên giá 54,275 54,275 54,275 54,275 54,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,973 -6,962 -8,952 -10,941 -12,930
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,570 7,573 6,697 6,637 6,434
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,570 7,573 6,697 6,637 6,434
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,416 1,052 265 2,467 434
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,416 1,052 265 2,467 434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,160 196,510 190,582 277,581 240,108
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 254,945 135,634 130,818 221,753 185,000
I. Nợ ngắn hạn 244,061 135,223 130,229 212,624 183,311
1. Vay và nợ ngắn 73,556 65,354 15,385 76,077 96,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 136,778 50,971 27,257 64,372 51,851
4. Người mua trả tiền trước 8,820 3,544 74,622 1,031 994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,361 2,663 2,542 1,389 2,396
6. Phải trả người lao động 2,981 1,716 3,588 2,760 4,672
7. Chi phí phải trả 13,820 1,832 20 24,553 135
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,865 5,938 3,157 3,038 3,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,884 411 589 9,129 1,690
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 421 411 339 427 293
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 250 8,702 1,396
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,463 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,216 60,876 59,764 55,828 55,108
I. Vốn chủ sở hữu 63,216 60,876 59,764 55,828 55,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,000 32,000 32,000 32,000 32,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,512 11,512 11,512 11,512 11,512
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 509 535 516 646 646
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,448 5,772 6,238 6,797 6,833
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,264 8,524 9,439 4,838 4,081
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,880 3,205 3,658 4,213 4,250
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,483 2,533 59 35 36
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,160 196,510 190,582 277,581 240,108