単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 419,451 396,995 400,217 501,026 460,826
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 419,451 396,995 400,217 501,026 460,826
Giá vốn hàng bán 393,996 347,846 347,931 436,974 404,099
Lợi nhuận gộp 25,455 49,149 52,286 64,052 56,727
Doanh thu hoạt động tài chính 6,087 7,319 6,041 12,868 15,544
Chi phí tài chính 271 409 654 2,232 795
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,648 1,646 1,962 1,835 1,751
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,481 4,691 9,822 12,008 12,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,141 49,721 45,889 60,845 57,481
Thu nhập khác 1,102 4 51
Chi phí khác 1 0 95 27 33
Lợi nhuận khác 1,101 4 -44 -27 -33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,243 49,726 45,845 60,817 57,448
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,312 6,593 7,494 11,480 10,726
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,312 6,593 7,494 11,480 10,726
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,930 43,132 38,350 49,337 46,722
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,930 43,132 38,350 49,337 46,722
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)