単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -33,386 -37,309 -31,827 -34,345 -32,420
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,914 32,700 30,823 30,586 27,448
- Khấu hao TSCĐ 6,676 6,597 5,811 3,491 2,415
- Các khoản dự phòng -11 -74 -1,550 493 14
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -310 -86 -374 -272 -82
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27,559 26,263 26,936 26,874 25,100
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 529 -4,609 -1,004 -3,758 -4,972
- Tăng, giảm các khoản phải thu 134 5,013 43,146 8,698 4,109
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,009 -148 2,316 6,736 9,202
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,990 -22,088 -33,670 -24,927 -14,848
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,125 4,401 9,525 4,345 4,389
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -5,590 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50 0 0 -158 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,243 -17,431 20,314 -14,655 -2,121
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 0 -37,868 -3,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,505 0 37,868 8,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -12,000 0 0 -433
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 26,000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 310 0 374 445 82
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,815 14,000 374 5,445 -351
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 380 3,525 6,216 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,330 -1,502 -13,083 -3,389 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -950 2,023 -6,867 -3,389 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 622 -1,407 13,820 -12,599 -2,472
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,193 1,815 1,408 15,228 2,629
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,815 408 15,228 2,629 157