TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,609
|
28,547
|
33,006
|
36,559
|
37,484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
516
|
1,293
|
2,893
|
831
|
1,262
|
1. Tiền
|
516
|
1,293
|
2,893
|
831
|
1,262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
705
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,650
|
25,578
|
29,631
|
34,884
|
35,924
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,878
|
21,736
|
26,644
|
35,572
|
38,276
|
2. Trả trước cho người bán
|
40
|
1,913
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,863
|
3,131
|
4,225
|
2,355
|
848
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,130
|
-1,202
|
-1,238
|
-3,044
|
-3,200
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
1. Hàng tồn kho
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
276
|
805
|
316
|
677
|
132
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272
|
805
|
316
|
650
|
132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
28
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,663
|
15,277
|
8,981
|
10,282
|
11,187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
930
|
32
|
226
|
419
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
930
|
32
|
226
|
419
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,838
|
11,054
|
6,602
|
6,704
|
9,059
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,744
|
9,991
|
5,568
|
5,701
|
8,086
|
- Nguyên giá
|
22,434
|
23,171
|
18,823
|
19,274
|
22,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,690
|
-13,180
|
-13,255
|
-13,573
|
-14,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,094
|
1,064
|
1,034
|
1,003
|
973
|
- Nguyên giá
|
1,178
|
1,178
|
1,178
|
1,178
|
1,178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84
|
-114
|
-144
|
-174
|
-204
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
389
|
293
|
94
|
486
|
345
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
389
|
293
|
94
|
486
|
345
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
38,271
|
43,824
|
41,987
|
46,841
|
48,671
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,922
|
22,146
|
18,323
|
20,930
|
22,564
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,378
|
18,801
|
18,323
|
20,150
|
22,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,502
|
3,032
|
2,500
|
2,215
|
147
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,799
|
6,773
|
8,521
|
10,456
|
13,671
|
4. Người mua trả tiền trước
|
277
|
3,294
|
2,254
|
382
|
574
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,644
|
3,321
|
4,311
|
4,472
|
3,760
|
6. Phải trả người lao động
|
2,796
|
1,035
|
553
|
1,146
|
3,143
|
7. Chi phí phải trả
|
244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24
|
606
|
16
|
1,283
|
1,216
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,545
|
3,345
|
0
|
780
|
10
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,545
|
3,345
|
0
|
30
|
10
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
750
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,349
|
21,678
|
23,663
|
25,911
|
26,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,349
|
21,678
|
23,663
|
25,911
|
26,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
639
|
1,777
|
3,243
|
4,323
|
5,638
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,708
|
4,899
|
5,419
|
6,586
|
5,468
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
92
|
740
|
168
|
197
|
43
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
38,271
|
43,824
|
41,987
|
46,841
|
48,671
|