TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51,471
|
39,166
|
52,034
|
57,369
|
53,232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,126
|
3,167
|
33,165
|
29,301
|
15,764
|
1. Tiền
|
376
|
467
|
365
|
401
|
314
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,750
|
2,700
|
32,800
|
28,900
|
15,450
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,585
|
3,782
|
1,905
|
5,206
|
24,392
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,833
|
5,303
|
4,395
|
8,091
|
27,026
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
1,334
|
434
|
151
|
397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
140
|
226
|
156
|
44
|
48
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,226
|
31,899
|
16,619
|
22,586
|
12,848
|
1. Hàng tồn kho
|
32,724
|
32,377
|
16,925
|
22,586
|
12,848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-498
|
-477
|
-306
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
535
|
318
|
345
|
276
|
228
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
535
|
318
|
345
|
276
|
228
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304,416
|
266,849
|
234,894
|
211,709
|
193,195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
288,495
|
257,875
|
230,344
|
209,340
|
188,852
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
288,373
|
257,791
|
230,297
|
209,316
|
188,850
|
- Nguyên giá
|
484,615
|
486,512
|
488,140
|
488,111
|
487,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,243
|
-228,721
|
-257,843
|
-278,794
|
-298,874
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
122
|
84
|
47
|
24
|
2
|
- Nguyên giá
|
337
|
337
|
337
|
211
|
211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214
|
-253
|
-290
|
-188
|
-209
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,273
|
8,280
|
4,551
|
2,369
|
1,373
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,273
|
8,280
|
4,551
|
2,369
|
1,373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
355,887
|
306,015
|
286,929
|
269,078
|
246,426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
157,539
|
117,104
|
98,009
|
73,871
|
58,821
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,758
|
76,410
|
74,485
|
68,284
|
57,829
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,112
|
25,101
|
18,397
|
9,043
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,417
|
3,975
|
2,664
|
6,783
|
4,274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,298
|
40,973
|
50,408
|
46,892
|
48,266
|
6. Phải trả người lao động
|
5,168
|
3,918
|
2,265
|
2,796
|
2,725
|
7. Chi phí phải trả
|
1,079
|
441
|
331
|
1,707
|
1,352
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,139
|
1,756
|
261
|
559
|
811
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,781
|
40,695
|
23,525
|
5,587
|
993
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
58,781
|
40,695
|
22,608
|
4,522
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
917
|
1,065
|
993
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198,348
|
188,911
|
188,919
|
195,207
|
187,605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198,348
|
188,911
|
188,919
|
195,207
|
187,605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,309
|
40,871
|
40,879
|
47,167
|
39,565
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
544
|
108
|
20
|
365
|
262
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
355,887
|
306,015
|
286,929
|
269,078
|
246,426
|