TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,448,224
|
1,504,958
|
1,498,685
|
1,247,608
|
1,163,928
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
166,969
|
87,217
|
125,794
|
160,309
|
86,903
|
1. Tiền
|
166,969
|
87,217
|
125,794
|
160,309
|
86,903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
744,155
|
871,623
|
764,337
|
727,949
|
665,706
|
1. Phải thu khách hàng
|
627,320
|
684,331
|
611,237
|
581,610
|
536,977
|
2. Trả trước cho người bán
|
117,974
|
171,620
|
154,145
|
143,918
|
126,397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,105
|
21,862
|
8,472
|
11,937
|
11,632
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,244
|
-10,244
|
-9,517
|
-9,517
|
-12,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
472,130
|
485,822
|
543,983
|
302,833
|
349,498
|
1. Hàng tồn kho
|
472,130
|
485,822
|
543,983
|
302,833
|
349,498
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
64,969
|
60,295
|
64,570
|
56,517
|
61,822
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,517
|
5,048
|
3,185
|
2,121
|
2,431
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,930
|
45,423
|
47,621
|
40,565
|
40,548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,522
|
9,825
|
13,763
|
13,831
|
18,843
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
314,312
|
310,727
|
317,125
|
329,589
|
331,221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
163,825
|
173,352
|
189,780
|
212,562
|
221,601
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
159,916
|
169,452
|
185,673
|
208,412
|
217,266
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,908
|
3,900
|
4,108
|
4,150
|
4,335
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98,277
|
91,381
|
85,929
|
82,048
|
78,004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,883
|
36,095
|
33,013
|
30,558
|
27,187
|
- Nguyên giá
|
1,091,274
|
1,095,643
|
1,097,408
|
1,072,486
|
1,072,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,053,391
|
-1,059,548
|
-1,064,395
|
-1,041,928
|
-1,045,299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
60,394
|
55,286
|
52,916
|
51,490
|
50,817
|
- Nguyên giá
|
78,111
|
74,497
|
74,618
|
77,050
|
80,396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,717
|
-19,211
|
-21,702
|
-25,560
|
-29,579
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46,200
|
45,837
|
40,630
|
34,888
|
31,524
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,200
|
45,837
|
40,630
|
34,888
|
31,524
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,762,536
|
1,815,684
|
1,815,810
|
1,577,197
|
1,495,148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,288,310
|
1,335,977
|
1,347,427
|
1,102,762
|
1,017,310
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,159,995
|
1,215,547
|
1,225,985
|
982,616
|
888,312
|
1. Vay và nợ ngắn
|
311,447
|
351,385
|
346,135
|
184,267
|
66,891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
165,097
|
119,508
|
96,663
|
87,606
|
149,994
|
4. Người mua trả tiền trước
|
477,009
|
429,595
|
370,621
|
274,097
|
305,219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
57
|
267
|
124
|
111
|
6. Phải trả người lao động
|
31,194
|
19,835
|
14,082
|
15,549
|
19,518
|
7. Chi phí phải trả
|
127,754
|
256,375
|
348,962
|
370,302
|
272,988
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,406
|
23,812
|
32,362
|
32,703
|
29,588
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
128,316
|
120,430
|
121,441
|
120,147
|
128,998
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
76,753
|
76,397
|
82,547
|
86,578
|
95,611
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,109
|
20,892
|
17,531
|
16,319
|
16,137
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
474,225
|
479,707
|
468,383
|
474,434
|
477,838
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
474,225
|
479,707
|
468,383
|
474,434
|
477,838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,439
|
22,921
|
11,596
|
17,648
|
21,052
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,188
|
5,072
|
6,242
|
6,147
|
5,820
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,762,536
|
1,815,684
|
1,815,810
|
1,577,197
|
1,495,148
|