Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,169,494
|
1,748,109
|
2,147,950
|
1,800,779
|
2,262,146
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,128
|
20,341
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,161,366
|
1,727,769
|
2,147,950
|
1,800,779
|
2,262,146
|
Giá vốn hàng bán
|
1,090,513
|
1,649,146
|
2,071,421
|
1,718,405
|
2,192,352
|
Lợi nhuận gộp
|
70,853
|
78,623
|
76,529
|
82,373
|
69,794
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,396
|
34,736
|
39,884
|
44,442
|
112,558
|
Chi phí tài chính
|
30,074
|
51,085
|
65,033
|
79,723
|
118,794
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,786
|
22,632
|
25,912
|
31,187
|
22,831
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,613
|
34,154
|
33,245
|
23,319
|
36,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,562
|
28,120
|
18,135
|
23,773
|
27,530
|
Thu nhập khác
|
2,699
|
13,081
|
13,723
|
3,505
|
3,802
|
Chi phí khác
|
589
|
2,345
|
537
|
1,278
|
512
|
Lợi nhuận khác
|
2,110
|
10,736
|
13,186
|
2,227
|
3,289
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,672
|
38,856
|
31,321
|
26,000
|
30,819
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,703
|
10,308
|
9,756
|
8,561
|
9,768
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,703
|
10,308
|
9,756
|
8,561
|
9,768
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,969
|
28,549
|
21,565
|
17,439
|
21,052
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,969
|
28,549
|
21,565
|
17,439
|
21,052
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|