TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,169,655
|
1,070,253
|
988,714
|
996,089
|
771,997
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,435
|
11,662
|
7,689
|
10,140
|
4,795
|
1. Tiền
|
7,435
|
11,662
|
7,689
|
10,140
|
4,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
549,024
|
498,908
|
333,422
|
304,801
|
236,174
|
1. Phải thu khách hàng
|
562,885
|
519,285
|
355,084
|
326,170
|
259,624
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,074
|
4,833
|
3,289
|
1,052
|
1,007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,743
|
9,993
|
9,152
|
11,060
|
9,023
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,679
|
-35,203
|
-34,103
|
-33,481
|
-33,481
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
578,541
|
559,297
|
646,350
|
673,326
|
521,347
|
1. Hàng tồn kho
|
578,541
|
559,297
|
646,350
|
673,326
|
521,347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,655
|
386
|
1,253
|
7,821
|
9,681
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,655
|
386
|
1,253
|
7,821
|
9,681
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294,853
|
283,264
|
271,434
|
289,407
|
246,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
176,673
|
187,341
|
191,626
|
183,293
|
172,152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
176,673
|
185,935
|
190,702
|
183,293
|
172,152
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,406
|
924
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,224
|
79,658
|
63,039
|
54,644
|
45,323
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,104
|
48,997
|
35,681
|
37,124
|
30,336
|
- Nguyên giá
|
428,635
|
406,824
|
402,917
|
388,738
|
377,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-362,531
|
-357,827
|
-367,236
|
-351,614
|
-347,623
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
25,119
|
30,661
|
27,359
|
0
|
14,986
|
- Nguyên giá
|
26,073
|
34,917
|
34,917
|
0
|
26,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-954
|
-4,256
|
-7,559
|
0
|
-11,087
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
17,520
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
26,073
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-8,554
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,594
|
1,719
|
1,944
|
1,444
|
1,667
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,602
|
3,602
|
3,602
|
3,102
|
3,102
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,008
|
-1,883
|
-1,658
|
-1,658
|
-1,435
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,361
|
14,546
|
14,825
|
50,026
|
27,703
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,361
|
14,546
|
14,825
|
50,026
|
27,703
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,464,508
|
1,353,517
|
1,260,147
|
1,285,495
|
1,018,842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
996,044
|
896,086
|
802,754
|
852,619
|
736,264
|
I. Nợ ngắn hạn
|
978,765
|
884,868
|
798,599
|
852,569
|
736,164
|
1. Vay và nợ ngắn
|
456,492
|
393,717
|
321,539
|
272,884
|
268,744
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
171,199
|
160,988
|
155,427
|
171,269
|
138,363
|
4. Người mua trả tiền trước
|
163,469
|
112,635
|
70,284
|
149,665
|
96,509
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,103
|
35,300
|
36,294
|
49,690
|
52,254
|
6. Phải trả người lao động
|
42,837
|
45,025
|
43,446
|
23,960
|
17,146
|
7. Chi phí phải trả
|
1,927
|
3,489
|
2,698
|
2,358
|
2,245
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
110,551
|
129,713
|
167,975
|
182,349
|
160,899
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,278
|
11,217
|
4,155
|
50
|
100
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,278
|
11,217
|
4,155
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,464
|
457,431
|
457,393
|
432,876
|
282,578
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,464
|
457,431
|
457,393
|
432,876
|
282,578
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,608
|
1,575
|
1,537
|
-22,980
|
-173,278
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,187
|
4,002
|
936
|
394
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,464,508
|
1,353,517
|
1,260,147
|
1,285,495
|
1,018,842
|