I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-810
|
-1,360
|
1,340
|
1,855
|
1,920
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
776
|
298
|
899
|
777
|
-92
|
- Khấu hao TSCĐ
|
219
|
302
|
349
|
215
|
285
|
- Các khoản dự phòng
|
281
|
|
-46
|
0
|
405
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-311
|
-71
|
-81
|
-23
|
-1,265
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
586
|
66
|
677
|
585
|
483
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-34
|
-1,062
|
2,238
|
2,632
|
1,828
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,255
|
1,803
|
-23,378
|
15,085
|
9,252
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,682
|
2,857
|
-30,275
|
-13,754
|
46,065
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-67,431
|
-5,027
|
42,413
|
7,153
|
-54,697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
195
|
13
|
-15
|
82
|
94
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
-131
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-753
|
-66
|
-693
|
-569
|
-484
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-250
|
-859
|
-2
|
-160
|
-371
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,336
|
-2,342
|
-9,711
|
10,469
|
1,556
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-80
|
0
|
-146
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
591
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
|
-10,650
|
-11,200
|
20,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,050
|
500
|
|
2,400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,950
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,497
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-793
|
626
|
-430
|
589
|
381
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,396
|
1,126
|
-10,569
|
-8,211
|
20,734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-6,236
|
|
24,550
|
35,651
|
-19,910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
4,840
|
-253
|
-4,852
|
-35,203
|
-233
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
192
|
-555
|
119
|
-3,878
|
-164
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,205
|
-809
|
19,817
|
-3,431
|
-20,308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,937
|
-2,024
|
-463
|
-1,173
|
1,982
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,520
|
4,583
|
2,559
|
2,095
|
923
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,583
|
2,559
|
2,095
|
923
|
2,905
|