単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -810 -1,360 1,340 1,855 1,920
2. Điều chỉnh cho các khoản 776 298 899 777 -92
- Khấu hao TSCĐ 219 302 349 215 285
- Các khoản dự phòng 281 -46 0 405
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -311 -71 -81 -23 -1,265
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 586 66 677 585 483
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -34 -1,062 2,238 2,632 1,828
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,255 1,803 -23,378 15,085 9,252
- Tăng, giảm hàng tồn kho 40,682 2,857 -30,275 -13,754 46,065
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -67,431 -5,027 42,413 7,153 -54,697
- Tăng giảm chi phí trả trước 195 13 -15 82 94
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -131
- Tiền lãi vay phải trả -753 -66 -693 -569 -484
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -250 -859 -2 -160 -371
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,336 -2,342 -9,711 10,469 1,556
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80 0 -146
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 591 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 -10,650 -11,200 20,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,050 500 2,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,950 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,497 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -793 626 -430 589 381
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,396 1,126 -10,569 -8,211 20,734
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -6,236 24,550 35,651 -19,910
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 4,840 -253 -4,852 -35,203 -233
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 192 -555 119 -3,878 -164
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,205 -809 19,817 -3,431 -20,308
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,937 -2,024 -463 -1,173 1,982
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,520 4,583 2,559 2,095 923
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,583 2,559 2,095 923 2,905