単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,588,538 1,684,798 1,878,395 1,695,328 1,162,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 194,597 170,089 229,072 202,260 390,624
1. Tiền 177,385 149,519 205,172 164,420 142,700
2. Các khoản tương đương tiền 17,212 20,570 23,900 37,840 247,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 909,724 962,729 979,021 853,295 251,530
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 275,889 353,812 470,348 437,169 319,701
1. Phải thu khách hàng 162,480 292,708 471,700 520,416 207,285
2. Trả trước cho người bán 46,709 24,314 10,775 9,738 10,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 95,250 81,163 78,436 79,572 83,045
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,550 -44,372 -90,563 -172,557 -45,088
IV. Tổng hàng tồn kho 50,811 10,541 12,675 20,172 13,733
1. Hàng tồn kho 50,811 10,541 12,675 20,172 13,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 157,517 187,627 187,279 182,432 186,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,726 2,040 4,304 4,444 12,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56,943 55,404 54,011 49,508 43,189
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97,848 130,182 128,963 128,480 131,299
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,147,413 3,217,389 3,559,235 3,701,038 4,204,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,940 300,921 300,862 391,944 918,097
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 90,097 102,843
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 249,940 300,921 300,862 301,847 301,145
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,763,906 1,737,719 1,729,343 1,635,824 1,546,725
1. Tài sản cố định hữu hình 1,735,962 1,710,948 1,704,147 1,609,678 1,521,836
- Nguyên giá 3,436,281 3,506,491 3,598,170 3,604,259 3,592,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,700,319 -1,795,543 -1,894,023 -1,994,582 -2,070,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,944 26,771 25,196 26,146 24,888
- Nguyên giá 73,974 74,444 74,444 76,917 77,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,031 -47,673 -49,248 -50,771 -52,321
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 197,966 192,549 187,133 181,716 176,299
- Nguyên giá 222,174 222,174 222,174 222,174 222,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,208 -29,625 -35,042 -40,458 -45,875
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 642,060 647,058 1,012,212 1,066,960 1,131,787
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310,483 315,482 680,511 735,259 800,086
3. Đầu tư dài hạn khác 469,380 499,261 499,385 499,385 499,385
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -167,685 -167,685 -167,685 -167,685 -167,685
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,666 10,683 16,833 37,298 18,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,597 6,952 2,401 22,947 4,349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,069 3,731 14,432 14,352 13,959
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,735,951 4,902,188 5,437,630 5,396,366 5,366,625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,698,531 2,640,251 2,874,131 2,709,199 2,522,832
I. Nợ ngắn hạn 497,095 373,981 692,267 563,898 415,389
1. Vay và nợ ngắn 77,570 67,083 289,674 221,857 28,011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 154,954 118,576 132,609 90,939 84,595
4. Người mua trả tiền trước 7,000 6,122 3,795 7,146 2,272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,971 47,856 108,838 97,345 120,206
6. Phải trả người lao động 52,428 57,753 78,842 55,927 69,335
7. Chi phí phải trả 17,909 17,387 17,384 17,026 16,081
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 110,011 33,805 37,116 41,273 63,651
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,201,436 2,266,270 2,181,863 2,145,301 2,107,443
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,699,440 1,780,421 1,780,451 1,780,441 1,782,786
4. Vay và nợ dài hạn 255,834 188,866 121,494 96,763 70,027
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 226,449 278,329 279,918 268,097 254,630
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 19,713 18,654 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,037,420 2,261,937 2,563,499 2,687,167 2,843,793
I. Vốn chủ sở hữu 2,037,420 2,261,937 2,563,499 2,687,167 2,843,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,162,950 2,162,950 2,162,950 2,162,950 2,162,950
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2,075 -2,075 -2,075 -2,075 -2,075
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -400 17,856 18,136 38,998
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,562 22,746 22,757 70,597 127,876
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -297,080 -71,929 209,692 284,093 364,940
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,252 25,398 24,010 32,387 31,240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 151,063 150,645 152,319 153,466 151,103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,735,951 4,902,188 5,437,630 5,396,366 5,366,625