単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,193 23,572 25,277 19,117 18,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,546 11,933 16,434 5,474 3,562
1. Tiền 20,546 11,933 16,434 5,474 3,562
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,614 9,402 6,201 7,994 10,371
1. Phải thu khách hàng 4,595 3,763 5,119 4,137 6,645
2. Trả trước cho người bán 0 2 44 74 24
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,019 5,637 1,039 3,783 3,702
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 291 580 722 965 784
1. Hàng tồn kho 291 580 722 965 784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,742 1,656 1,920 4,684 3,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440 367 587 2,395 870
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,149 1,113 1,123 2,064 2,624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 52 23 23 23
4. Tài sản ngắn hạn khác 130 124 187 203 229
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,745 51,529 47,545 66,202 79,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,919 48,439 41,345 51,754 48,714
1. Tài sản cố định hữu hình 29,908 48,439 41,345 51,754 48,714
- Nguyên giá 78,506 104,775 108,225 116,425 114,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,597 -56,335 -66,880 -64,671 -66,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11 0 0 0 0
- Nguyên giá 87 87 87 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -87 -87 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,000 6,200 13,200 13,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 3,000 6,200 13,200 13,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 168 90 0 0 565
1. Chi phí trả trước dài hạn 168 90 0 0 565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,938 75,101 72,823 85,319 98,222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,633 28,456 22,540 34,845 38,611
I. Nợ ngắn hạn 16,633 14,455 13,990 21,784 24,989
1. Vay và nợ ngắn 0 0 3,360 6,342 8,823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 597 1,182 1,052 2,367 1,988
4. Người mua trả tiền trước 151 136 1,504 2 24
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,358 1,310 1,168 2,341 5,953
6. Phải trả người lao động 936 1,763 2,151 1,373 2,824
7. Chi phí phải trả 27 73 229 342 216
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,188 9,976 4,365 8,550 4,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 14,001 8,549 13,061 13,623
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 14,000 7,280 12,406 13,583
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 1 15 4 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47,304 46,645 50,283 50,474 59,611
I. Vốn chủ sở hữu 47,304 46,645 50,283 50,474 59,611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,000 42,000 42,000 42,000 42,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,915 1,914 1,914 1,914 1,914
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 188 466 797 1,302 3,748
8. Quỹ dự phòng tài chính 188 466 797 1,302 1,781
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,013 1,798 4,774 3,957 10,168
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 377 15 163 467 440
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,938 75,101 72,823 85,319 98,222