単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33,202 29,029 28,984 27,334 25,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,244 4,068 2,443 2,166 1,718
1. Tiền 9,244 4,068 2,443 2,166 1,718
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000 9,500 11,600 11,600 10,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,275 14,848 14,369 12,912 12,996
1. Phải thu khách hàng 1,883 1,857 1,820 1,561 1,516
2. Trả trước cho người bán 47 50 44 35 24
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,345 12,941 12,504 11,315 11,455
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 684 613 572 657 646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 684 613 572 572 590
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 84 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50,971 48,932 47,854 46,737 42,754
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,540 1,510 1,510 1,510 1,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,540 1,510 1,510 1,510 1,510
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46,764 44,768 43,012 41,937 40,208
1. Tài sản cố định hữu hình 20,974 19,551 18,367 17,866 16,710
- Nguyên giá 44,824 44,790 44,790 45,282 45,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,850 -25,239 -26,423 -27,416 -28,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,790 25,217 24,644 24,071 23,498
- Nguyên giá 31,101 31,101 31,101 31,065 31,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,310 -5,883 -6,456 -6,994 -7,567
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,417 2,405 3,084 3,041 787
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,417 2,405 3,084 3,041 787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,173 77,961 76,838 74,071 68,413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,142 43,452 42,250 39,408 36,045
I. Nợ ngắn hạn 14,719 10,697 11,247 10,471 9,098
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2 10 2 31 29
4. Người mua trả tiền trước 59 12 75 23 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 706 595 470 454 348
6. Phải trả người lao động 960 347 1 367 196
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,398 9,394 10,605 9,502 8,423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 94 0
II. Nợ dài hạn 34,423 32,755 31,003 28,937 26,947
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,790 2,939 3,003 2,753 2,579
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,031 34,509 34,588 34,664 32,369
I. Vốn chủ sở hữu 34,428 33,906 33,985 34,061 31,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,709 32,709 32,709 32,709 32,709
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 274 274 274 274
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,720 923 1,003 1,078 -1,217
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 603 603 603 603 603
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 594 340 94 0 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 603 603 603 603 603
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,173 77,961 76,838 74,071 68,413