単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 99,051 84,660 56,221 55,692 56,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,185 3,185 7,434 4,955 822
1. Tiền 3,185 3,185 7,434 0 822
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4,955 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,578 81,192 44,349 50,345 55,437
1. Phải thu khách hàng 11,681 11,681 12,044 8,946 9,346
2. Trả trước cho người bán 26,248 48 8,592 8,681 8,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,650 47,463 4,713 13,718 2,543
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 3,752 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 3,752 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 288 283 687 392 426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 7 10 9 16
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 277 277 678 383 410
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 129,515 143,996 179,640 179,631 179,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,057 25,556 10,048 10,048 10,048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,057 25,556 10,048 10,048 10,048
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 164 164 146 140 131
1. Tài sản cố định hữu hình 164 164 146 140 131
- Nguyên giá 182 182 182 182 182
- Giá trị hao mòn lũy kế -18 -18 -36 -43 -52
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 118,250 118,227 169,437 169,437 169,437
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 118,250 118,250 169,460 169,460 169,460
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -23 -23 -23 -23
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44 49 10 7 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 44 49 10 7 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,566 228,656 235,861 235,324 236,305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,895 6,023 11,581 11,065 12,098
I. Nợ ngắn hạn 5,895 6,023 11,581 11,065 12,098
1. Vay và nợ ngắn 0 0 6,600 6,600 6,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,443 5,480 4,603 4,068 5,118
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264 254 187 280 186
6. Phải trả người lao động 71 71 0 0 0
7. Chi phí phải trả 2 2 48 0 78
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 98 198 125 100 98
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 222,671 222,632 224,281 224,259 224,208
I. Vốn chủ sở hữu 222,671 222,632 224,281 224,259 224,208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 88 88 88 88 88
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136 136 136 136 136
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,436 12,398 13,123 13,104 13,053
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10 10 933 931 931
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,566 228,656 235,861 235,324 236,305