単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,996 2,364 20,167 3,796 53,922
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 8,996 2,364 20,167 3,796 53,922
Giá vốn hàng bán 8,906 2,334 19,644 3,752 53,225
Lợi nhuận gộp 91 30 523 44 697
Doanh thu hoạt động tài chính 662 346 325 537 244
Chi phí tài chính 65 167 161
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 147
Chi phí quản lý doanh nghiệp 500 466 394 346 597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 253 -91 389 69 36
Thu nhập khác 0 278 0 0 0
Chi phí khác 0 12 17 2
Lợi nhuận khác 0 278 -12 -17 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 252 187 377 52 34
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38 38 78 14 8
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 38 38 78 14 8
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 215 149 299 38 26
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4 3 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 215 145 296 38 26
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)