単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162,802 115,887 133,319 200,091 172,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,224 6,218 4,707 7,335 4,299
1. Tiền 1,224 6,218 4,707 7,335 4,299
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,345 32,895 41,889 56,600 74,554
1. Phải thu khách hàng 61,376 31,525 41,738 56,397 75,230
2. Trả trước cho người bán 885 1,348 61 151 514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 83 40 108 71 71
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -18 -18 -18 -1,260
IV. Tổng hàng tồn kho 95,835 76,596 86,095 135,938 92,774
1. Hàng tồn kho 99,459 80,129 89,231 138,817 94,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,625 -3,533 -3,136 -2,879 -2,070
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,398 179 628 218 498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 101 396 199 177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 314 77 232 2 302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 3,034 1 0 16 19
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,811 15,313 13,926 11,305 10,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,874 15,104 13,247 10,666 9,435
1. Tài sản cố định hữu hình 12,874 15,104 13,247 10,666 9,435
- Nguyên giá 37,946 42,318 42,632 42,643 42,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,072 -27,214 -29,385 -31,977 -32,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 727 11 528 174 616
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 11 528 174 616
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 710 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,614 131,200 147,245 211,396 182,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150,889 98,464 113,859 179,138 147,892
I. Nợ ngắn hạn 150,889 98,312 113,597 179,138 147,892
1. Vay và nợ ngắn 1,771 2,653 2,714 2,601 3,229
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 148,749 93,037 108,289 174,284 142,743
4. Người mua trả tiền trước 20 20 92 75 135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22 587 909 514 544
6. Phải trả người lao động 71 113 517 196 150
7. Chi phí phải trả 82 1,387 379 124 228
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 193 520 510 976 831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 152 262 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 152 262 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,725 32,737 33,386 32,257 34,365
I. Vốn chủ sở hữu 25,725 32,737 33,386 32,257 34,365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17,801 17,801 17,801 17,801 17,801
2. Thặng dư vốn cổ phần 283 283 283 283 283
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -731 -731 -731 -1,267 -1,267
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 867 -55 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,430 6,430 6,430 6,430 6,430
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,038 1,038 1,275 1,398 1,398
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37 7,970 8,328 7,612 9,719
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -19 -5 187 368 32
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,614 131,200 147,245 211,396 182,257