単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 410,667 439,328 474,328 1,479,738 1,524,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,635 76,311 33,164 105,304 58,408
1. Tiền 9,585 8,191 5,544 7,144 3,808
2. Các khoản tương đương tiền 69,050 68,120 27,620 98,160 54,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,432 33,070 183,076 112,290 76,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,177 169,049 98,055 1,114,698 1,235,576
1. Phải thu khách hàng 37,854 43,046 15,847 15,117 17,897
2. Trả trước cho người bán 2,377 3,207 6,622 5,919 1,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,345 34,305 32,095 1,065,162 1,090,266
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9 -9 -9 0 -815
IV. Tổng hàng tồn kho 143,465 157,644 158,639 144,356 151,849
1. Hàng tồn kho 143,465 157,644 158,639 144,356 151,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,959 3,255 1,393 3,090 2,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208 430 846 1,518 538
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39 321 473 1,553 1,920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,712 2,505 75 18 159
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 402,219 582,444 485,588 470,352 454,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,825 103,735 21,825 21,825 21,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 55,110 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,825 0 21,825 21,825 21,825
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,966 19,113 25,092 28,455 26,164
1. Tài sản cố định hữu hình 22,966 19,113 25,069 28,443 26,164
- Nguyên giá 87,544 89,934 99,556 105,806 107,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,578 -70,821 -74,488 -77,363 -81,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 23 12 0
- Nguyên giá 0 0 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -12 -23 -35
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 17,075 16,190 15,282 16,030 23,810
- Nguyên giá 129,798 113,382 113,692 115,586 124,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,723 -97,191 -98,410 -99,557 -100,780
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 291,972 392,775 354,572 349,207 334,495
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 268,739 369,542 331,339 312,663 311,262
3. Đầu tư dài hạn khác 23,233 23,233 23,233 36,545 36,545
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -13,312
V. Tổng tài sản dài hạn khác 43,276 40,518 39,583 38,295 37,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,276 40,518 39,583 38,295 37,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812,886 1,021,772 959,916 1,950,090 1,979,694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 295,455 410,282 266,114 286,903 236,853
I. Nợ ngắn hạn 108,551 197,277 52,345 99,380 54,855
1. Vay và nợ ngắn 25,980 48,164 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,707 8,273 3,122 5,688 4,671
4. Người mua trả tiền trước 5,644 5,888 14,962 13,075 14,971
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,655 15,077 4,938 8,478 16,475
6. Phải trả người lao động 923 952 694 159 170
7. Chi phí phải trả 1,897 1,435 4,145 769 314
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 51,871 107,016 12,207 59,196 6,589
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 186,904 213,005 213,769 187,524 181,997
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,674 31,674 31,674 26,674 26,724
4. Vay và nợ dài hạn 62,707 684 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 800 8,424 15,559 0 110
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 517,431 611,491 693,802 1,663,187 1,742,841
I. Vốn chủ sở hữu 517,431 611,491 693,802 1,663,187 1,742,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 260,031 260,031 260,031 650,079 650,079
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266 66,266 66,266 641,438 641,438
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,015 24,746 29,002 35,805 38,372
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709 709 709 709 709
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,834 224,098 302,071 298,853 374,489
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,285 4,634 6,590 6,329 5,979
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,576 35,640 35,722 36,303 37,755
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812,886 1,021,772 959,916 1,950,090 1,979,694