単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84,664 74,494 86,633 88,710 77,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,604 3,197 3,312 4,769 4,718
1. Tiền 3,604 3,197 3,312 4,769 4,718
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2,000 2,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,147 43,868 50,051 50,861 49,379
1. Phải thu khách hàng 57,463 45,783 51,979 53,109 55,259
2. Trả trước cho người bán 28 0 0 0 309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 231 302 402 292 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,574 -2,218 -2,331 -2,539 -6,189
IV. Tổng hàng tồn kho 22,883 25,429 31,170 32,552 23,430
1. Hàng tồn kho 22,883 25,429 31,170 32,552 23,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30 0 100 529 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 100 511 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 30 0 0 18 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,037 11,945 10,147 12,620 11,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,037 11,945 10,104 8,743 11,437
1. Tài sản cố định hữu hình 14,037 11,945 10,104 8,743 11,437
- Nguyên giá 62,846 63,189 63,485 64,186 69,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,809 -51,243 -53,382 -55,443 -57,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,702 86,440 96,780 101,331 88,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50,385 36,857 44,867 47,987 33,978
I. Nợ ngắn hạn 50,385 36,857 44,867 47,987 33,978
1. Vay và nợ ngắn 29,483 6,133 17,943 21,582 6,653
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,931 4,861 9,406 13,308 11,903
4. Người mua trả tiền trước 0 0 250 0 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 714 1,223 6,153 505 999
6. Phải trả người lao động 7,134 6,985 0 4,626 5,171
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 207
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,703 13,715 4,392 987 861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48,317 49,582 51,913 53,344 54,986
I. Vốn chủ sở hữu 48,317 49,582 51,913 53,344 54,986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,000 38,000 38,000 38,000 38,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 1,032 2,046 3,121 6,181
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,317 10,551 11,867 12,223 10,805
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,419 3,940 6,723 6,978 8,177
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,702 86,440 96,780 101,331 88,964