単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 616,520 546,742 404,805 334,805 161,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,104 134,210 83,746 36,746 31,074
1. Tiền 114,104 134,210 83,746 36,746 11,074
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,658 4,500 2,500 400 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 361,291 292,314 206,192 180,397 99,488
1. Phải thu khách hàng 236,006 200,554 118,467 92,178 60,402
2. Trả trước cho người bán 94,138 62,620 54,636 58,810 52,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,369 32,362 43,389 39,712 57,798
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,222 -3,222 -10,302 -10,302 -70,821
IV. Tổng hàng tồn kho 125,365 97,372 89,256 99,201 14,365
1. Hàng tồn kho 125,365 97,372 89,256 99,201 14,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,103 18,346 23,111 18,061 16,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,913 5,569 6,257 2,782 391
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,158 7,598 11,471 11,023 8,478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 5,178 5,383 4,256 7,827
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 481,281 507,926 533,962 536,304 440,233
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,793 70,793 70,793 68,835 2,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,415 1,415 1,415 1,415 1,415
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 346,451 341,467 401,181 172,398 169,454
1. Tài sản cố định hữu hình 107,388 102,404 162,117 41,335 38,391
- Nguyên giá 296,491 282,588 329,284 200,267 119,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,103 -180,184 -167,167 -158,932 -80,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 239,063 239,063 239,063 131,063 131,063
- Nguyên giá 239,063 239,063 239,063 131,063 131,063
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 231,574 225,330
- Nguyên giá 0 0 0 248,639 248,639
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -17,065 -23,309
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36,535 36,535 36,535 36,535 14,440
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 37,738 37,738 37,738 37,738 15,643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,203 -1,203 0 -1,203 -1,203
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,724 5,420 5,685 5,525 5,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,724 5,420 5,685 5,525 5,351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,097,802 1,054,668 938,767 871,109 601,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 766,877 733,646 638,729 576,291 425,774
I. Nợ ngắn hạn 465,520 467,289 365,348 246,474 143,686
1. Vay và nợ ngắn 130,699 114,467 51,028 64,517 8,270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 164,329 162,018 131,587 108,269 77,462
4. Người mua trả tiền trước 96,757 95,834 106,558 19,836 7,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,421 1,224 1,786 780 420
6. Phải trả người lao động 5,424 6,584 5,128 2,155 543
7. Chi phí phải trả 24,630 38,707 26,126 8,627 12,358
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,281 42,729 37,521 36,952 35,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 301,357 266,357 273,382 329,817 282,088
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 213,479 178,699 187,856 251,044 219,063
4. Vay và nợ dài hạn 59,357 73,058 84,553 77,801 62,052
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 973 973 973 973 973
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 27,547 13,627 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 330,925 321,022 300,037 294,818 176,081
I. Vốn chủ sở hữu 330,925 321,022 300,037 294,818 176,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,083 160,083 160,083 160,083 160,083
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -13,500 -13,500 -13,500 -13,500 -13,500
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 42,085 45,389 46,349 46,349 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,218 11,087 11,340 11,340 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,541 35,880 14,380 11,909 21,920
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,979 5,727 5,615 5,338 2,404
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 82,498 82,082 81,384 78,636 7,577
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,097,802 1,054,668 938,767 871,109 601,855