単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288,753 319,720 351,554 781,925 738,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,032 25,885 22,092 19,354 7,912
1. Tiền 33,032 25,885 20,992 18,974 7,912
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1,100 380 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,384 6,490 5,800 0 8,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,680 153,827 204,565 493,114 213,369
1. Phải thu khách hàng 74,790 56,850 92,883 107,272 100,729
2. Trả trước cho người bán 16,529 39,150 25,576 172,747 63,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,361 7,827 65,106 174,322 697
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,527 -2,578
IV. Tổng hàng tồn kho 131,620 123,071 110,562 261,073 500,207
1. Hàng tồn kho 131,620 123,071 110,562 261,073 500,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,037 10,446 8,535 8,384 8,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291 191 406 487 553
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,906 7,777 5,044 4,524 4,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 841 2,479 3,085 3,373 3,479
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182,572 305,874 275,736 257,477 271,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82,254 96,566 211,982 193,821 172,670
1. Tài sản cố định hữu hình 82,254 96,566 211,982 193,821 172,670
- Nguyên giá 112,968 137,599 268,508 272,078 272,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,714 -41,033 -56,526 -78,257 -99,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,984 68,782 60,026 60,077 96,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,984 68,782 60,026 60,077 96,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,260 3,327 3,439 3,578 3,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,260 3,166 3,283 3,434 3,042
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 161 156 144 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 471,325 625,594 627,290 1,039,402 1,010,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 243,931 185,198 169,766 248,976 215,106
I. Nợ ngắn hạn 216,516 155,677 146,444 215,452 181,503
1. Vay và nợ ngắn 65,366 85,070 99,989 120,206 135,648
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,546 41,429 36,452 80,519 24,421
4. Người mua trả tiền trước 71,683 28,398 8,160 12,703 19,056
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 846 520 532 195 565
6. Phải trả người lao động 0 32 311 243 124
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 75 229 219 75 177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27,415 29,520 23,323 33,524 33,603
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,714 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,701 29,520 23,323 33,524 33,603
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 227,394 440,396 457,523 790,426 795,315
I. Vốn chủ sở hữu 227,394 440,396 457,523 790,426 795,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187,198 399,564 427,526 747,526 747,526
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -38 -38 -71 -71
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 765
7. Quỹ đầu tư phát triển 9 9 400 765 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,728 36,396 25,515 38,095 43,061
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 781 1,511 1,511
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,459 4,466 4,121 4,112 4,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 471,325 625,594 627,290 1,039,402 1,010,421