単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 655,877 744,871 880,454 1,022,088 1,356,268
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -563,272 -667,120 -693,790 -710,236 -795,279
3. Tiền chi trả cho người lao động -50,824 -52,296 -85,674 -117,100 -215,563
4. Tiền chi trả lãi vay -3,750 -4,592 -9,746 -19,740 -34,751
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9,385 -15,447 -23,923 -25,823 -44,550
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,415 6,528 4,660 15,819 49,747
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -43,999 -48,617 -44,921 -62,206 -137,756
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,937 -36,673 27,060 102,803 178,116
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,669 -6,539 -32,402 -21,038 -50,884
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 40 215 202 300 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 -2,660 -1,315 -1,350 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 20,502 987 375 505
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -191,687 -29,617
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 116,319 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,158 4,535 887 2,780 -5,452
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,471 16,052 -31,643 -94,301 -85,448
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 14,248
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -3 -1 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,552 86,278 149,795 242,970 403,913
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80,214 -53,880 -121,359 -212,760 -420,611
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,679 -16,517 -217 -24,540 -48,729
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -85,342 15,878 28,217 5,670 -51,180
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -113,750 -4,743 23,634 14,172 41,489
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 123,921 10,176 5,434 29,068 43,241
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,176 5,434 29,068 43,241 104,329