TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180,182
|
180,993
|
229,373
|
250,664
|
231,710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,059
|
5,285
|
19,708
|
14,390
|
675
|
1. Tiền
|
27,323
|
5,285
|
19,708
|
14,390
|
675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,736
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,847
|
85,744
|
117,972
|
105,974
|
68,357
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,802
|
64,368
|
80,917
|
74,857
|
32,505
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,284
|
8,254
|
22,319
|
17,289
|
23,329
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,761
|
13,122
|
15,909
|
14,326
|
12,971
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,173
|
-498
|
-448
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67,470
|
88,555
|
90,187
|
128,131
|
156,475
|
1. Hàng tồn kho
|
67,470
|
88,555
|
90,187
|
128,131
|
156,475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,805
|
1,410
|
1,506
|
2,169
|
6,203
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,805
|
1,410
|
1,506
|
2,169
|
3,951
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,252
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,663
|
46,159
|
39,697
|
53,247
|
43,553
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,622
|
11,265
|
12,968
|
24,978
|
21,687
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14,950
|
10,663
|
12,318
|
24,478
|
21,187
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,672
|
602
|
650
|
500
|
500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,555
|
26,596
|
25,324
|
27,055
|
21,576
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,555
|
26,596
|
25,324
|
27,055
|
21,576
|
- Nguyên giá
|
75,222
|
78,881
|
80,363
|
75,906
|
71,504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,667
|
-52,285
|
-55,039
|
-48,851
|
-49,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
730
|
433
|
345
|
1,214
|
290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
730
|
433
|
345
|
1,214
|
290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
243,844
|
227,152
|
269,070
|
303,911
|
275,263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
204,126
|
184,743
|
229,040
|
263,819
|
235,513
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,534
|
85,392
|
112,486
|
121,188
|
108,618
|
1. Vay và nợ ngắn
|
56,619
|
41,233
|
66,863
|
99,360
|
60,740
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,716
|
27,738
|
30,541
|
13,851
|
26,945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89
|
943
|
26
|
0
|
9,546
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,584
|
5,667
|
3,765
|
2,282
|
461
|
6. Phải trả người lao động
|
3,524
|
4,316
|
3,368
|
2,514
|
4,761
|
7. Chi phí phải trả
|
49
|
0
|
0
|
0
|
91
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,952
|
5,494
|
7,676
|
3,181
|
6,075
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71,592
|
99,351
|
116,554
|
142,631
|
126,896
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
9,003
|
15,902
|
7,193
|
37,397
|
32,154
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
61,738
|
82,449
|
109,270
|
101,826
|
76,992
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
851
|
999
|
91
|
3,408
|
17,750
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,719
|
42,409
|
40,030
|
40,092
|
39,749
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,488
|
42,315
|
40,030
|
40,092
|
39,749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
355
|
355
|
355
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
969
|
3,796
|
1,156
|
1,218
|
876
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
231
|
94
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
248
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
231
|
94
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
243,844
|
227,152
|
269,070
|
303,911
|
275,263
|