TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,192,880
|
1,194,444
|
1,229,222
|
1,282,023
|
1,339,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,866
|
31,061
|
4,152
|
23,764
|
22,990
|
1. Tiền
|
42,866
|
31,061
|
4,152
|
23,764
|
22,990
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
449,320
|
587,576
|
677,576
|
757,576
|
785,976
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
402,901
|
325,364
|
314,982
|
306,739
|
317,259
|
1. Phải thu khách hàng
|
366,661
|
283,026
|
265,452
|
245,726
|
254,929
|
2. Trả trước cho người bán
|
591
|
4,560
|
2,787
|
3,572
|
1,662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,413
|
39,259
|
47,340
|
58,038
|
62,117
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,765
|
-1,481
|
-596
|
-596
|
-1,449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
288,610
|
240,194
|
224,540
|
182,840
|
202,994
|
1. Hàng tồn kho
|
291,480
|
243,064
|
227,119
|
184,426
|
206,885
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,869
|
-2,869
|
-2,578
|
-1,586
|
-3,892
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,183
|
10,249
|
7,971
|
11,104
|
10,014
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,850
|
2,010
|
1,476
|
2,170
|
1,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,329
|
8,232
|
6,490
|
8,910
|
8,736
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
7
|
4
|
24
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294,456
|
280,199
|
272,219
|
263,119
|
257,107
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
183,273
|
169,607
|
160,893
|
153,189
|
147,635
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162,949
|
149,583
|
141,100
|
133,627
|
128,207
|
- Nguyên giá
|
957,807
|
957,449
|
959,974
|
962,343
|
962,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-794,858
|
-807,865
|
-818,874
|
-828,716
|
-834,773
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,324
|
20,024
|
19,793
|
19,562
|
19,428
|
- Nguyên giá
|
37,156
|
37,156
|
37,156
|
37,156
|
37,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,831
|
-17,132
|
-17,363
|
-17,594
|
-17,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,306
|
14,714
|
15,448
|
14,053
|
13,550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,147
|
5,250
|
5,295
|
4,404
|
3,513
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,158
|
9,464
|
10,153
|
9,648
|
10,037
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,487,336
|
1,474,643
|
1,501,440
|
1,545,142
|
1,596,340
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
483,516
|
443,467
|
452,152
|
454,306
|
460,753
|
I. Nợ ngắn hạn
|
477,243
|
437,194
|
446,421
|
448,576
|
455,264
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
205,556
|
179,010
|
182,275
|
186,272
|
187,061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
367
|
802
|
331
|
419
|
459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,467
|
7,086
|
10,582
|
9,578
|
15,101
|
6. Phải trả người lao động
|
24,079
|
17,554
|
19,151
|
20,925
|
23,773
|
7. Chi phí phải trả
|
2,480
|
5,874
|
7,022
|
5,042
|
2,101
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
227,296
|
226,867
|
227,060
|
226,341
|
226,769
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,273
|
6,273
|
5,731
|
5,731
|
5,489
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,273
|
6,273
|
5,731
|
5,731
|
5,489
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,003,819
|
1,031,176
|
1,049,288
|
1,090,836
|
1,135,586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,003,819
|
1,031,176
|
1,049,288
|
1,090,836
|
1,135,586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
567,807
|
595,164
|
613,276
|
654,824
|
699,574
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,487,336
|
1,474,643
|
1,501,440
|
1,545,142
|
1,596,340
|