Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,772,792
|
1,787,026
|
1,906,486
|
1,936,950
|
1,737,783
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,269
|
6,195
|
7,227
|
6,335
|
3,840
|
Doanh thu thuần
|
1,763,523
|
1,780,831
|
1,899,259
|
1,930,616
|
1,733,944
|
Giá vốn hàng bán
|
1,536,620
|
1,533,095
|
1,823,363
|
1,785,144
|
1,484,509
|
Lợi nhuận gộp
|
226,903
|
247,736
|
75,896
|
145,471
|
249,435
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,566
|
28,622
|
25,835
|
27,681
|
53,091
|
Chi phí tài chính
|
6,381
|
5,402
|
6,263
|
11,765
|
11,058
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
735
|
761
|
625
|
483
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
50,454
|
44,741
|
55,042
|
54,214
|
49,240
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,268
|
41,599
|
49,766
|
40,651
|
41,875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
145,366
|
184,616
|
-9,340
|
66,522
|
200,353
|
Thu nhập khác
|
93
|
301
|
177
|
8,351
|
155
|
Chi phí khác
|
3,664
|
2,927
|
3,249
|
6,947
|
5,275
|
Lợi nhuận khác
|
-3,572
|
-2,626
|
-3,071
|
1,404
|
-5,121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
141,794
|
181,990
|
-12,411
|
67,926
|
195,233
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,987
|
27,766
|
-802
|
21,865
|
43,359
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-999
|
9,059
|
-428
|
-556
|
-878
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,988
|
36,825
|
-1,229
|
21,309
|
42,481
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111,806
|
145,164
|
-11,182
|
46,617
|
152,752
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
111,806
|
145,164
|
-11,182
|
46,617
|
152,752
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|