単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140,382 135,021 160,860 196,202 134,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,848 32,916 6,412 4,554 5,022
1. Tiền 15,848 15,916 6,412 4,554 5,022
2. Các khoản tương đương tiền 0 17,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,644 100,525 151,474 184,537 128,384
1. Phải thu khách hàng 112,829 100,118 132,487 168,461 119,833
2. Trả trước cho người bán 1,911 2,390 6,752 4,687 2,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,434 505 14,723 14,619 10,518
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,530 -2,488 -2,488 -3,231 -4,518
IV. Tổng hàng tồn kho 9,536 1,271 1,780 6,186 507
1. Hàng tồn kho 9,536 1,271 1,780 6,421 507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -235 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,354 309 1,194 925 991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108 0 0 55 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,092 242 249 9 16
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 67 945 862 975
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,510 1,166 1,063 678 485
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,510 1,166 1,056 678 461
1. Tài sản cố định hữu hình 1,510 1,166 1,056 678 461
- Nguyên giá 19,826 19,826 20,082 19,172 19,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,316 -18,660 -19,027 -18,495 -18,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 244
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -244 -244 -244 -244
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 7 0 24
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 24
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 7 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,892 136,187 161,923 196,880 135,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,244 20,327 46,401 81,340 24,516
I. Nợ ngắn hạn 24,244 20,327 46,401 81,340 24,516
1. Vay và nợ ngắn 0 0 19,410 25,299 6,169
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,327 14,324 23,736 51,382 15,570
4. Người mua trả tiền trước 7 2 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 308 131 376 637 133
6. Phải trả người lao động 2,745 2,848 1,079 2,635 1,376
7. Chi phí phải trả 105 396 53 190 237
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 874 371 370 380 399
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117,648 115,860 115,522 115,539 110,872
I. Vốn chủ sở hữu 117,648 115,860 115,522 115,539 110,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70,000 70,000 70,000 70,000 70,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200 18,200 18,200 18,200 18,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032 1,032 1,032 1,032 1,032
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,862 24,862 24,862 24,862 24,862
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418 1,418 1,418 1,418 1,418
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,135 348 9 27 -4,640
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,782 2,142 1,323 580 430
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,892 136,187 161,923 196,880 135,388