単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 368,945 352,354 531,457 318,647 330,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,066 17,877 27,475 6,614 2,267
1. Tiền 1,066 2,877 2,475 1,614 2,267
2. Các khoản tương đương tiền 47,000 15,000 25,000 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,419 88,608 116,334 115,921 136,726
1. Phải thu khách hàng 66,032 72,984 102,913 106,773 131,032
2. Trả trước cho người bán 2,070 491 0 0 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,679 15,569 13,422 9,147 5,692
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,363 -435 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 245,307 245,599 386,392 196,042 191,435
1. Hàng tồn kho 245,307 245,599 386,392 196,042 191,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,153 270 1,255 71 39
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 94 0 2 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 869 0 0 30 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 284 176 1,255 39 39
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,316 131,005 53,386 232,052 190,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,261 23,364 5,384 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 31,261 23,364 5,384 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,900 6,687 6,475 6,262 6,049
1. Tài sản cố định hữu hình 6,900 6,687 6,475 6,262 6,049
- Nguyên giá 12,504 12,504 12,504 12,504 12,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,604 -5,816 -6,029 -6,242 -6,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 57 34 44 12 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 57 34 44 12 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,261 483,359 584,843 550,699 520,810
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 305,862 280,169 347,101 305,798 285,243
I. Nợ ngắn hạn 305,862 280,169 268,797 292,190 149,595
1. Vay và nợ ngắn 0 36,251 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 157,891 71,071 116,982 179,785 54,214
4. Người mua trả tiền trước 66,815 67,491 143,582 103,233 74,491
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 443 1,029 1,365 1,628 4,866
6. Phải trả người lao động 192 20 220 221 0
7. Chi phí phải trả 48,286 82,643 50 50 50
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,865 20,107 4,954 5,447 13,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,284 156 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 78,303 13,607 135,648
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 78,303 13,607 135,648
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199,399 203,189 237,742 244,901 235,567
I. Vốn chủ sở hữu 199,399 203,189 237,742 244,901 235,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 9,946 9,946 9,946
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -15,921 -15,921 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,332 26,592 30,062 34,860 39,535
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,988 27,518 32,734 35,095 21,086
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,086 1,402 1,644 1,826 2,174
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,261 483,359 584,843 550,699 520,810