I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,747
|
2,836
|
3,299
|
4,143
|
23,664
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-525
|
-4,586
|
-2,273
|
-733
|
-17,298
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,469
|
-4,221
|
-2,799
|
-2,975
|
-5,461
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-224
|
-172
|
-553
|
-257
|
-229
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,816
|
22,021
|
18,797
|
28,695
|
7,282
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,324
|
-25,079
|
-16,852
|
-22,876
|
-11,323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,021
|
-9,201
|
-382
|
5,997
|
-3,366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-81
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53
|
36
|
17
|
39
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53
|
36
|
17
|
39
|
-49
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,074
|
-9,165
|
-365
|
6,036
|
-3,415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,742
|
10,816
|
1,651
|
1,286
|
7,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,816
|
1,651
|
1,286
|
7,322
|
3,907
|