単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 380,435 320,823 348,985 371,254 309,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,194 2,936 446 2,523 489
1. Tiền 3,194 2,936 446 2,523 489
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 261,297 220,327 236,233 241,242 226,140
1. Phải thu khách hàng 246,443 219,231 229,227 240,249 225,999
2. Trả trước cho người bán 5,771 483 21 234 395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,335 945 7,068 878 87
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -252 -331 -83 -118 -341
IV. Tổng hàng tồn kho 111,466 96,459 109,769 125,928 79,783
1. Hàng tồn kho 111,466 96,459 109,769 125,928 79,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,477 1,100 2,536 1,560 3,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598 1,100 1,412 1,533 1,252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,879 0 0 0 2,181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1,124 27 23
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122,244 102,463 85,057 88,229 78,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 117,540 98,493 81,390 84,330 74,513
1. Tài sản cố định hữu hình 117,540 98,493 81,390 84,330 74,513
- Nguyên giá 267,401 267,969 268,832 288,167 294,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,861 -169,476 -187,442 -203,837 -220,428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,637 3,970 3,666 3,899 3,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,637 3,970 3,666 3,899 3,783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502,679 423,286 434,041 459,482 388,165
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 377,204 289,803 291,825 309,296 230,359
I. Nợ ngắn hạn 337,834 277,164 284,833 305,248 229,315
1. Vay và nợ ngắn 200,407 139,976 118,922 165,709 104,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,237 101,988 127,718 103,697 92,639
4. Người mua trả tiền trước 984 2,247 1,438 829 1,970
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,170 2,650 4,449 4,023 2,773
6. Phải trả người lao động 26,039 25,922 28,380 26,117 24,066
7. Chi phí phải trả 4,288 2,801 2,483 2,832 366
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,409 1,351 1,370 1,569 1,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39,370 12,639 6,992 4,047 1,044
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 38,813 12,627 6,980 4,036 1,044
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 125,475 133,483 142,216 150,187 157,806
I. Vốn chủ sở hữu 125,475 133,483 142,216 150,187 157,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 75,000 75,000 75,000 75,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,450 1,450 1,450 1,450 1,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,547 29,364 37,654 46,475 54,612
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,478 27,669 28,112 27,262 26,744
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,301 228 74 472 2,091
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502,679 423,286 434,041 459,482 388,165