単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 686,680 1,063,341 1,489,493 3,494,118 3,163,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,218 159,608 390,086 132,309 313,419
1. Tiền 40,298 42,108 153,106 49,309 32,039
2. Các khoản tương đương tiền 76,920 117,500 236,980 83,000 281,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 200,000 263,599 312,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,612 370,389 404,312 491,611 566,865
1. Phải thu khách hàng 141,410 86,949 60,444 54,922 81,344
2. Trả trước cho người bán 65,613 100,974 262,945 405,430 484,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 261,552 237,609 26,867 58,004 30,081
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,963 -71,230 -39,744 -39,744 -42,032
IV. Tổng hàng tồn kho 160,650 330,221 423,724 2,422,099 2,176,092
1. Hàng tồn kho 166,915 336,425 426,040 2,422,099 2,176,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,264 -6,203 -2,316 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,200 3,122 7,772 136,099 107,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471 10 1,111 80,370 45,611
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,415 3,021 6,661 55,730 61,550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 314 92 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 338,826 267,914 30,364 219,230 205,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 97 229 118 18,138 18,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 97 0 0 18,020 18,020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 229 118 118 21
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79,335 14,399 7,957 20,311 17,705
1. Tài sản cố định hữu hình 42,852 11,166 4,987 17,429 14,910
- Nguyên giá 87,255 30,603 14,713 29,096 27,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,403 -19,437 -9,727 -11,667 -12,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36,483 3,233 2,970 2,883 2,795
- Nguyên giá 41,916 4,786 4,376 4,376 4,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,433 -1,553 -1,406 -1,493 -1,581
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 81,226 75,862 19,513 17,099 14,685
- Nguyên giá 133,884 133,884 57,777 57,777 57,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,658 -58,022 -38,264 -40,678 -43,092
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 159 0 0 146,060 146,203
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 146,060 146,203
3. Đầu tư dài hạn khác 159 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,890 2,327 1,158 15,400 7,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,470 2,327 1,158 418 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 14,982 7,830
3. Tài sản dài hạn khác 420 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 45,838 40,445 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,025,506 1,331,255 1,519,857 3,713,348 3,368,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 591,027 603,837 737,097 2,514,258 2,028,500
I. Nợ ngắn hạn 414,778 334,160 591,420 2,371,498 2,010,159
1. Vay và nợ ngắn 99,484 48,092 418,663 120,426 415,174
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 76,956 62,301 40,117 468,888 459,046
4. Người mua trả tiền trước 15,947 8,048 0 1,193,173 544,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,553 34,323 24,310 34,996 78,800
6. Phải trả người lao động 2,993 893 1,437 758 1,175
7. Chi phí phải trả 74,726 54,026 35,260 151,277 200,841
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 123,766 118,705 67,987 398,540 307,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 176,249 269,677 145,677 142,760 18,341
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 46,131 155,159 122,599 123,541 2,372
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,619 23,730 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 434,479 727,417 782,760 1,199,091 1,340,239
I. Vốn chủ sở hữu 434,479 727,417 782,760 1,199,091 1,340,239
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 326,362 610,156 668,118 1,002,176 1,117,422
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 1,897 1,897 10,731 10,731
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,439 87,292 90,531 163,924 189,650
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,176 1,915 914 144 144
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,521 25,916 20,057 20,103 20,279
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,025,506 1,331,255 1,519,857 3,713,348 3,368,739