単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 912,797 848,226 877,069 910,612 869,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,106 124,473 123,922 86,839 79,087
1. Tiền 46,306 59,053 64,587 48,503 37,487
2. Các khoản tương đương tiền 51,800 65,419 59,336 38,336 41,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,663 139,163 167,180 212,394 233,636
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,727 287,417 248,641 307,757 304,506
1. Phải thu khách hàng 219,252 204,713 183,533 250,793 242,585
2. Trả trước cho người bán 39,692 19,706 19,157 14,904 13,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 76,367 71,903 57,778 59,909 61,796
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,584 -8,905 -11,827 -17,849 -13,503
IV. Tổng hàng tồn kho 283,394 269,446 303,892 262,222 244,647
1. Hàng tồn kho 283,394 269,446 303,892 262,222 244,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,907 27,728 33,434 41,401 7,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,516 6,473 5,673 2,042 2,186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,852 19,857 25,833 36,973 2,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,539 1,397 1,928 2,385 2,882
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 295,937 288,812 275,977 265,694 247,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 448 1,381 1,273 1,279 1,219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 448 1,381 1,273 1,279 1,219
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150,009 144,003 136,357 134,074 124,243
1. Tài sản cố định hữu hình 146,558 141,374 134,032 127,019 118,930
- Nguyên giá 273,239 277,396 278,689 280,118 279,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,680 -136,022 -144,657 -153,099 -160,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,450 2,629 2,325 7,055 5,313
- Nguyên giá 11,973 12,015 12,514 17,618 16,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,522 -9,386 -10,189 -10,563 -11,439
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110,974 115,770 114,891 114,493 113,228
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,459 75,264 74,385 73,820 72,355
3. Đầu tư dài hạn khác 41,745 41,737 41,737 40,673 40,673
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,230 -1,230 -1,230 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 32,679 26,387 23,106 15,498 8,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,679 26,387 23,106 15,498 8,521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,208,735 1,137,038 1,153,045 1,176,306 1,117,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 733,276 668,016 693,053 714,073 649,915
I. Nợ ngắn hạn 712,818 648,905 674,975 696,121 633,234
1. Vay và nợ ngắn 40,370 40,233 44,773 33,131 29,317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 67,708 37,990 43,127 52,597 37,203
4. Người mua trả tiền trước 270,025 236,921 268,397 306,275 294,162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,951 15,267 6,792 11,325 10,220
6. Phải trả người lao động 29,328 34,539 30,271 42,154 35,886
7. Chi phí phải trả 40,057 31,003 33,158 45,194 34,540
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 229,781 241,093 235,846 192,332 179,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 748 634 634 634 634
II. Nợ dài hạn 20,458 19,112 18,077 17,951 16,681
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,751 17,773 13,693 14,374 13,277
4. Vay và nợ dài hạn 900 100 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 475,458 469,021 459,993 462,234 467,207
I. Vốn chủ sở hữu 475,409 467,793 459,962 462,200 467,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 357,744 357,744 357,744 357,744 357,744
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,893 -15,976 -15,976 -15,976 -15,976
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,904 22,541 22,543 22,545 22,547
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 989 989 989 989 989
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,126 32,605 26,662 27,630 34,009
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 49 1,228 31 34 34
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,004 8,708 11,054 11,200 11,185
2. Nguồn kinh phí 0 1,228 31 34 34
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 49 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,538 69,890 67,998 69,267 67,860
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,208,735 1,137,038 1,153,045 1,176,306 1,117,122