単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,959 5,729 7,259 4,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 744 273 1,245 542
1. Tiền 744 273 1,245 542
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,436 1,927 3,075 106
1. Phải thu khách hàng 0 0 5 4
2. Trả trước cho người bán 1,400 1,883 2,998 100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36 43 73 3
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,769 3,514 2,919 4,235
1. Hàng tồn kho 2,769 3,514 2,919 4,235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10 15 20 108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 10 15 20 17
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,669 9,258 8,103 10,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,524 9,154 7,919 10,380
1. Tài sản cố định hữu hình 8,524 9,154 7,919 10,380
- Nguyên giá 16,013 18,228 19,327 23,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,490 -9,074 -11,408 -13,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,146 104 184 152
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,146 104 184 152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,628 14,987 15,362 15,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,952 2,106 1,859 2,105
I. Nợ ngắn hạn 1,936 2,080 1,856 2,070
1. Vay và nợ ngắn 1,100 1,370 0 450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11 66 0 8
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 323 107 425 273
6. Phải trả người lao động 0 0 0 147
7. Chi phí phải trả 59 37 0 59
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 398 458 1,298 1,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17 27 3 36
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 17 27 3 36
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,676 12,881 13,503 13,417
I. Vốn chủ sở hữu 12,676 12,881 13,503 13,417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 318 372 451 486
8. Quỹ dự phòng tài chính 178 232 310 345
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 48 83 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131 194 743 586
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 41 133 75
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,628 14,987 15,362 15,522