TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,323
|
6,277
|
7,091
|
4,990
|
4,844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
903
|
252
|
418
|
542
|
988
|
1. Tiền
|
903
|
252
|
418
|
542
|
988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,739
|
1,972
|
2,536
|
106
|
12
|
1. Phải thu khách hàng
|
8
|
20
|
43
|
4
|
10
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,729
|
1,949
|
2,490
|
100
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,647
|
4,017
|
4,110
|
4,235
|
3,715
|
1. Hàng tồn kho
|
2,647
|
4,017
|
4,110
|
4,235
|
3,715
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34
|
37
|
27
|
108
|
128
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
91
|
91
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
34
|
37
|
27
|
17
|
37
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,844
|
9,610
|
8,632
|
10,532
|
10,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,583
|
9,398
|
8,412
|
10,380
|
10,371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,583
|
9,398
|
8,412
|
10,380
|
10,371
|
- Nguyên giá
|
20,141
|
21,606
|
21,637
|
23,651
|
23,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,558
|
-12,208
|
-13,224
|
-13,271
|
-13,371
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
261
|
212
|
220
|
152
|
181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
212
|
220
|
152
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
181
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,167
|
15,887
|
15,723
|
15,522
|
15,396
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,522
|
1,882
|
1,656
|
2,105
|
2,168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,520
|
1,870
|
1,631
|
2,070
|
2,133
|
1. Vay và nợ ngắn
|
760
|
770
|
450
|
450
|
730
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87
|
264
|
0
|
8
|
31
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
381
|
438
|
870
|
273
|
284
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
147
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
59
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
250
|
245
|
249
|
1,058
|
965
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3
|
12
|
25
|
36
|
36
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3
|
12
|
25
|
36
|
36
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,645
|
14,005
|
14,067
|
13,417
|
13,228
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,645
|
14,005
|
14,067
|
13,417
|
13,228
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
114
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
451
|
466
|
483
|
486
|
486
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
310
|
326
|
343
|
345
|
345
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
92
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
792
|
1,213
|
1,127
|
586
|
397
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41
|
153
|
62
|
75
|
122
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,167
|
15,887
|
15,723
|
15,522
|
15,396
|