単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 197,392,876 166,013,805 161,374,270 283,116,653 343,536,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,446,968 29,403,688 18,352,236 26,213,302 27,982,623
1. Tiền 7,639,369 9,076,372 10,330,320 7,896,325 26,529,351
2. Các khoản tương đương tiền 10,807,599 20,327,316 8,021,916 18,316,977 1,453,272
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,172,867 10,413,625 8,080,448 6,735,880 6,998,671
1. Đầu tư ngắn hạn 9,539,371 5,897,650 4,909,495 2,352,947 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,871,798 52,395,927 72,186,627 126,232,017 168,114,731
1. Phải thu khách hàng 16,640,800 16,026,874 20,004,799 25,276,287 27,473,498
2. Trả trước cho người bán 16,519,157 15,346,915 21,271,470 37,954,852 37,390,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,062,709 12,789,024 16,651,053 55,864,370 96,748,810
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -372,907 -306,796 -564,818 -1,120,358 -1,135,506
IV. Tổng hàng tồn kho 83,808,756 62,495,269 50,425,325 98,587,507 92,623,746
1. Hàng tồn kho 85,969,752 63,606,541 52,534,314 104,024,054 102,040,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,160,996 -1,111,272 -2,108,989 -5,436,547 -9,417,143
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,092,487 11,305,296 12,329,634 25,347,947 47,816,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,254,545 2,753,060 1,299,866 3,252,605 2,319,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,905,190 4,584,086 6,795,531 8,456,837 9,110,792
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 68,800 913,987 609,199 338,448 292,336
4. Tài sản ngắn hạn khác 12,863,952 3,054,163 3,625,038 13,300,057 36,094,273
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 206,347,877 256,489,962 267,010,195 294,290,587 324,119,295
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,464,432 7,379,649 598,956 9,932,866 8,237,482
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 6,015,000 0 1,724,508 981,892
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 256,782 1,364,649 143,707 5,722,151 6,107,714
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 108,268,894 125,639,869 130,695,959 119,742,444 160,409,312
1. Tài sản cố định hữu hình 88,298,602 103,813,162 106,067,440 101,344,662 128,273,500
- Nguyên giá 100,039,030 122,699,550 132,703,787 130,660,393 167,373,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,740,428 -18,886,388 -26,636,347 -29,315,731 -39,100,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 205,113
- Nguyên giá 0 0 0 0 219,356
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -14,243
3. Tài sản cố định vô hình 19,970,292 21,826,707 24,628,519 18,397,782 31,930,699
- Nguyên giá 21,348,251 24,847,891 31,311,619 31,200,022 49,248,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,377,959 -3,021,184 -6,683,100 -12,802,240 -17,317,580
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 33,872,258 34,725,866 35,133,258 38,307,078 37,538,324
- Nguyên giá 39,078,518 41,248,115 43,552,966 48,445,892 49,104,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,206,260 -6,522,249 -8,419,708 -10,138,814 -11,565,857
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,950,881 7,413,828 9,230,804 11,145,373 14,605,235
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,147,468 2,725,460 293,494 484,027 1,539,089
3. Đầu tư dài hạn khác 1,707,083 4,576,705 8,831,485 10,691,516 13,892,460
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -188,865 -123,532 -45,470 -166,336 -826,314
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,359,525 10,920,667 6,881,429 8,690,249 9,324,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,681,695 8,342,477 5,714,976 6,028,493 6,195,116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 645,493 1,545,853 867,364 1,629,419 1,262,502
3. Tài sản dài hạn khác 1,032,337 1,032,337 299,089 1,032,337 1,867,134
VI. Lợi thế thương mại 2,374,139 2,488,464 1,144,455 764,567 492,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,740,753 422,503,767 428,384,465 577,407,240 667,655,767
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 283,152,164 286,651,052 268,812,599 441,751,791 519,434,081
I. Nợ ngắn hạn 181,293,250 169,222,607 146,445,324 298,411,509 401,298,366
1. Vay và nợ ngắn 32,995,790 25,971,982 20,036,906 48,231,777 116,235,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,563,738 18,511,262 19,648,464 36,539,334 34,874,264
4. Người mua trả tiền trước 51,470,178 37,277,334 21,680,341 74,724,604 45,755,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,991,675 7,805,236 5,657,022 22,343,932 19,397,683
6. Phải trả người lao động 1,141,362 938,186 1,318,795 1,602,886 1,778,730
7. Chi phí phải trả 16,493,327 24,674,957 26,282,817 40,372,673 52,175,889
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,864,324 43,450,189 40,561,593 67,921,473 122,783,141
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 248,334 0 8,071,962 3,106,420 4,083,118
II. Nợ dài hạn 101,858,914 117,428,445 122,367,275 143,340,282 118,135,715
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,029,794 6,257,218 1,650,171 1,960,505 7,324,415
4. Vay và nợ dài hạn 84,430,440 98,309,224 102,011,250 119,804,341 97,018,190
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 470,023 551,776 1,033,936 1,138,987 1,202,316
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 182,064 376,313 2,177,035 6,430,114 7,922,654
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,588,589 135,852,715 159,571,866 135,655,449 148,221,686
I. Vốn chủ sở hữu 120,588,589 135,852,715 159,571,866 135,655,449 148,221,686
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34,309,140 34,447,691 38,675,533 38,688,573 38,785,833
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,996,368 35,411,957 40,063,173 40,050,133 40,183,879
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,206 7,235,206 18,481,872 18,481,872 22,021,073
4. Cổ phiếu quỹ -2,284,059 -2,284,059 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -11,784 -42,408 -198,406 -218,139 -109,196
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,845 67,845 77,845 87,845 97,845
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,119,758 4,359,645 4,718,123 14,346,643 14,105,693
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 5,643,009 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 44,171,115 56,656,838 59,097,849 25,562,645 34,480,682
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,740,753 422,503,767 428,384,465 577,407,240 667,655,767