単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,933 21,401 25,568 27,760 35,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,914 5,267 252 3,136 2,053
1. Tiền 4,914 5,267 252 3,136 2,053
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,372 9,086 13,964 14,697 20,428
1. Phải thu khách hàng 22,280 12,541 17,772 17,164 23,068
2. Trả trước cho người bán 507 1,143 330 591 344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 512 456 454 489 563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,927 -5,054 -4,591 -3,547 -3,547
IV. Tổng hàng tồn kho 3,647 6,689 11,001 9,769 12,418
1. Hàng tồn kho 3,647 6,842 11,154 9,922 12,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -153 -153 -153 -153
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 359 350 157 261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 359 0 0 261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 350 157 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,390 16,859 14,399 13,918 13,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,701 2,012 2,365 2,749 2,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,701 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 2,012 2,365 2,749 2,862
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,688 11,658 9,485 9,017 8,258
1. Tài sản cố định hữu hình 12,033 11,175 9,175 8,784 8,047
- Nguyên giá 67,835 69,082 67,701 69,250 68,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,802 -57,907 -58,526 -60,466 -60,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 655 483 310 233 210
- Nguyên giá 1,518 1,518 1,518 1,518 1,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -863 -1,035 -1,208 -1,285 -1,371
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 3,189 2,549 2,152 2,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 3,189 2,549 2,152 2,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,322 38,260 39,967 41,678 48,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,325 16,645 15,760 16,888 24,681
I. Nợ ngắn hạn 19,736 14,674 13,407 13,805 22,119
1. Vay và nợ ngắn 11,649 5,468 696 3,101 9,842
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,767 3,979 7,630 5,432 6,930
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 432 880 873 284 1,175
6. Phải trả người lao động 1,883 1,852 2,024 1,923 1,907
7. Chi phí phải trả 31 10 3 738 167
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 603 588 691 703 691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,588 1,971 2,353 3,083 2,561
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 600 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,588 1,971 2,353 2,483 2,561
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22,998 21,615 24,206 24,790 24,237
I. Vốn chủ sở hữu 22,998 21,615 24,206 24,790 24,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,500 12,500 12,500 12,500 12,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 992 992 992 992 992
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,600 3,965 5,206 6,852 7,913
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22 22 22 22 22
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,884 4,137 5,487 4,424 2,810
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 371 1,897 1,491 1,623 1,408
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,322 38,260 39,967 41,678 48,918