I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,704,762
|
1,679,473
|
1,888,415
|
364,463
|
457,170
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,509,970
|
-1,526,143
|
-1,889,604
|
-102,132
|
-94,538
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,937
|
-20,919
|
-28,707
|
-38,358
|
-40,045
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,800
|
-50,958
|
-33,585
|
-88,527
|
-77,831
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-65
|
0
|
-162
|
-9,682
|
-11,847
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
613,431
|
820,804
|
653,321
|
306
|
1,055
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-619,167
|
-851,619
|
-671,689
|
-39,767
|
-44,247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
159,254
|
50,639
|
-82,011
|
86,304
|
189,717
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,522
|
-32,086
|
-8,457
|
-11,313
|
-14,060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
229
|
1,333
|
405
|
106
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-279,254
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
283,424
|
1,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-54,576
|
0
|
-15,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43,389
|
0
|
11,272
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
854
|
7,007
|
6,821
|
872
|
708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,746
|
-20,680
|
-3,031
|
-10,037
|
-13,246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,254,677
|
2,004,602
|
1,941,949
|
7,051
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,369,443
|
-2,036,663
|
-1,817,748
|
-84,419
|
-113,377
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
2,305
|
-23,298
|
-49,606
|
-44,909
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114,766
|
-29,757
|
100,903
|
-126,974
|
-158,286
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,742
|
202
|
15,861
|
-50,706
|
18,185
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
14,742
|
14,947
|
70,664
|
19,958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
365
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,742
|
14,947
|
31,173
|
19,958
|
38,143
|