単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -29,035 -9,868 42,590 34,909 5,026
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,786 4,191 -46,907 25,226 27,151
- Khấu hao TSCĐ 6,096 4,785 3,590 20,539 21,344
- Các khoản dự phòng 3,049 -6,510 -33,052 409 404
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -90 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30 0 -107 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,738 -11,932 -29,515 -213 -51
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17,409 17,938 12,177 4,491 5,455
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -11,249 -5,677 -4,317 60,135 32,178
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,387 15,565 39,411 23,953 -31,854
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,258 0 0 -9,730 -29,862
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 352 3,445 -4,533 -14,323 -12,413
- Tăng giảm chi phí trả trước 92 46 27 3,509 -9,356
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -4,491 -5,455
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -987 0 0 -2,505 -5,611
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,147 13,378 30,588 56,548 -62,373
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -15,975 -12,008
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,704 310 3,327 1,611 4,268
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -4,000 -400 -1,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 5,250 1,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -30,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,868 723 1,344 218 168
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18,573 1,033 5,921 -13,547 -39,272
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 115,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 -33,226 194,558 207,017
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,640 -16,669 0 -195,823 -187,722
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -2,961 -11,017
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -8 -5,750 -13,767
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,640 -16,669 -33,233 -9,976 109,512
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,214 -2,258 3,275 33,025 7,866
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,842 8,627 6,369 39,539 72,565
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,627 6,369 9,644 72,565 80,431