TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109,202
|
110,351
|
92,091
|
101,282
|
110,290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,700
|
11,572
|
5,473
|
20,691
|
18,698
|
1. Tiền
|
700
|
1,572
|
5,473
|
691
|
698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
10,000
|
0
|
20,000
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,180
|
22,200
|
20,056
|
10,170
|
15,555
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61,374
|
52,997
|
43,217
|
49,732
|
56,131
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,990
|
14,311
|
14,877
|
29,050
|
27,771
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,086
|
3,409
|
4,060
|
2,857
|
6,302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,150
|
41,723
|
31,317
|
25,159
|
32,956
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,852
|
-6,445
|
-7,038
|
-7,334
|
-10,897
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,443
|
23,210
|
22,942
|
19,632
|
19,523
|
1. Hàng tồn kho
|
16,443
|
23,210
|
22,942
|
19,632
|
19,523
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
505
|
372
|
404
|
1,056
|
383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
505
|
372
|
227
|
212
|
266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
176
|
844
|
116
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,605
|
21,412
|
27,847
|
13,304
|
10,623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,874
|
4,874
|
1,000
|
1,003
|
1,003
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,874
|
4,874
|
1,000
|
1,003
|
1,003
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,121
|
10,530
|
9,991
|
9,153
|
8,587
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,121
|
10,530
|
9,991
|
9,153
|
8,587
|
- Nguyên giá
|
22,971
|
22,928
|
22,894
|
22,858
|
22,908
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,850
|
-12,399
|
-12,903
|
-13,705
|
-14,321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
12,160
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,605
|
3,003
|
1,689
|
3,148
|
1,032
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,605
|
3,003
|
1,689
|
3,148
|
1,032
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
130,807
|
131,764
|
119,938
|
114,586
|
120,913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,761
|
36,569
|
26,152
|
22,234
|
33,069
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,761
|
36,569
|
26,152
|
22,234
|
33,069
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,566
|
10,919
|
10,870
|
13,266
|
14,973
|
4. Người mua trả tiền trước
|
627
|
827
|
4,244
|
0
|
1,620
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,835
|
1,819
|
232
|
102
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
4,679
|
4,369
|
3,741
|
2,664
|
1,125
|
7. Chi phí phải trả
|
13,930
|
14,574
|
3,963
|
3,326
|
13,504
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,799
|
3,298
|
2,931
|
2,078
|
1,164
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
74
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
95,046
|
95,195
|
93,786
|
92,351
|
87,844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
95,046
|
95,195
|
93,786
|
92,351
|
87,844
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89,373
|
89,373
|
89,373
|
89,373
|
89,373
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
901
|
901
|
901
|
901
|
901
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,773
|
4,922
|
3,513
|
2,078
|
-2,429
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48
|
112
|
0
|
0
|
32
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
130,807
|
131,764
|
119,938
|
114,586
|
120,913
|