単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,905,384 2,593,106 2,682,527 4,851,827 2,618,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,647 483,559 281,423 1,477,533 503,382
1. Tiền 508,836 461,245 233,723 1,268,185 447,382
2. Các khoản tương đương tiền 7,811 22,313 47,700 209,348 56,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,182 44,002 104,502 63,502 46,502
1. Đầu tư ngắn hạn 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 987,692 614,003 817,479 1,976,132 528,227
1. Phải thu khách hàng 1,135,632 671,436 834,745 2,037,393 616,012
2. Trả trước cho người bán 387,150 416,916 458,154 408,777 381,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 744,070 798,781 800,891 807,067 199,422
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,279,160 -1,273,130 -1,276,311 -1,277,104 -668,604
IV. Tổng hàng tồn kho 1,252,120 1,307,010 1,308,640 1,145,236 1,328,132
1. Hàng tồn kho 1,272,065 1,357,772 1,416,795 1,172,060 1,370,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,945 -50,763 -108,155 -26,824 -42,015
V. Tài sản ngắn hạn khác 120,743 144,532 170,483 189,423 212,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,971 11,425 9,284 8,633 9,378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104,173 127,470 154,861 174,893 196,717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,599 5,637 6,339 5,897 6,004
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,510,607 4,170,717 3,843,133 3,675,233 3,614,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 595,289 595,161 587,595 608,338 626,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 594,765 594,637 587,081 607,829 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 524 524 514 509 846
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,406,455 3,082,145 2,796,900 2,658,897 2,583,789
1. Tài sản cố định hữu hình 2,596,665 2,290,741 2,009,658 1,875,619 1,803,879
- Nguyên giá 6,209,173 6,201,411 6,176,062 6,127,689 6,102,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,612,508 -3,910,670 -4,166,403 -4,252,070 -4,298,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 809,790 791,405 787,242 783,278 779,911
- Nguyên giá 852,883 838,848 837,270 838,008 838,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,093 -47,443 -50,028 -54,729 -58,197
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 22,460 21,597 20,736 20,372 19,960
- Nguyên giá 49,576 49,576 50,314 49,576 49,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,116 -27,979 -29,578 -29,205 -29,616
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 204,939 206,902 200,671 136,670 140,942
1. Đầu tư vào công ty con 28,771 28,771 28,771 28,771 28,771
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,062 168,505 163,358 83,040 85,091
3. Đầu tư dài hạn khác 75,100 75,075 75,075 90,607 90,607
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -67,073 -65,449 -66,533 -65,749 -63,527
V. Tổng tài sản dài hạn khác 258,728 242,148 218,142 216,672 224,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,395 241,216 217,726 216,475 224,132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,333 932 416 197 87
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,415,991 6,763,823 6,525,660 8,527,059 6,232,738
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,277,792 3,893,853 4,030,792 6,072,966 3,768,621
I. Nợ ngắn hạn 2,961,074 2,573,098 2,716,602 4,700,779 2,393,629
1. Vay và nợ ngắn 2,263,664 1,451,720 1,898,727 2,553,096 1,392,820
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 235,343 591,035 211,177 1,613,337 450,622
4. Người mua trả tiền trước 122,177 155,517 205,682 121,259 89,698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,757 16,957 9,400 24,857 28,689
6. Phải trả người lao động 46,388 65,350 70,928 75,325 86,456
7. Chi phí phải trả 46,153 45,589 76,624 64,540 74,595
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 194,594 210,993 206,779 210,850 182,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 375 4,055 0 1,357 54,955
II. Nợ dài hạn 1,316,718 1,320,754 1,314,190 1,372,186 1,374,992
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,204,514 1,205,115 1,196,084 1,218,348 1,236,482
4. Vay và nợ dài hạn 11,961 7,802 6,220 7,216 5,716
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,725 100,160 104,279 106,153 107,056
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,138,200 2,869,970 2,494,868 2,454,093 2,464,117
I. Vốn chủ sở hữu 3,138,200 2,869,970 2,494,868 2,454,093 2,464,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,890 2,890 2,890 2,890 2,890
3. Vốn khác của chủ sở hữu 452 11,899 11,899 22,113 22,113
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -215,070 -215,070 -215,070 -214,861 -214,861
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 91,525 83,607 87,656 31,735 35,160
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,826 231,826 231,826 231,826 231,826
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,181,079 -2,440,554 -2,806,911 -2,785,957 -2,778,568
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,942 17,314 23,062 22,729 19,347
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 207,656 195,372 182,578 166,347 165,557
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,415,991 6,763,823 6,525,660 8,527,059 6,232,738