単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246,240 180,750 180,227 163,019 225,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,476 18,130 27,467 13,046 29,266
1. Tiền 34,476 18,130 27,467 13,046 29,266
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,118 98,892 88,322 91,822 154,023
1. Phải thu khách hàng 2,980 15,621 1,596 16,029 1,432
2. Trả trước cho người bán 2,436 4,248 10,122 4,806 841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 149,901 88,221 85,802 80,185 160,949
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,198 -9,198 -9,198 -9,198 -9,198
IV. Tổng hàng tồn kho 42,327 42,214 41,823 39,936 30,709
1. Hàng tồn kho 42,327 42,214 41,823 39,936 30,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,318 21,514 22,615 18,215 11,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,043 347 2,714 2,737 2,374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,141 20,886 19,817 15,399 9,045
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 134 281 83 78 92
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 327,897 300,114 278,349 262,031 233,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,249 23,249 23,249 23,249 23,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,249 23,249 23,249 23,249 23,249
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 263,642 241,166 221,135 200,996 180,655
1. Tài sản cố định hữu hình 263,512 241,048 221,030 200,903 180,412
- Nguyên giá 1,849,301 1,849,301 1,849,339 1,849,339 1,355,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,585,789 -1,608,253 -1,628,309 -1,648,436 -1,175,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 130 118 105 92 243
- Nguyên giá 7,410 7,410 7,410 7,410 7,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,280 -7,293 -7,305 -7,318 -7,338
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,962 32,877 27,448 35,061 26,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,962 32,877 27,448 35,061 26,730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,137 480,864 458,576 425,051 458,771
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,076,366 1,943,560 1,404,434 1,387,045 1,364,519
I. Nợ ngắn hạn 1,742,251 1,649,445 1,216,380 1,208,991 1,196,465
1. Vay và nợ ngắn 398,925 334,670 330,110 326,960 339,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,170 22,266 25,108 21,898 12,542
4. Người mua trả tiền trước 23,008 18,459 27,400 21,779 16,386
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 992 573 2,387 3,976 966
6. Phải trả người lao động 38,920 30,769 31,778 34,483 35,940
7. Chi phí phải trả 1,227,442 1,203,366 762,531 760,053 754,688
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,425 32,064 31,900 32,691 29,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 334,115 294,115 188,054 178,054 168,054
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,405 8,405 8,405 8,405 8,405
4. Vay và nợ dài hạn 325,710 285,710 179,649 169,649 159,649
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,502,230 -1,462,696 -945,859 -961,994 -905,749
I. Vốn chủ sở hữu -1,502,230 -1,462,696 -945,859 -961,994 -905,749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 629,993 669,993 669,993 669,993 669,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 88 88 88 88 88
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,200 11,731 11,731 11,731 11,731
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,841 4,841 4,841 4,841 4,841
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,148,352 -2,149,350 -1,632,512 -1,648,647 -1,592,402
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,447 1,456 1,448 2,101 2,067
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,137 480,864 458,576 425,051 458,771