単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,946,487 1,518,302 1,515,799 1,657,282 2,223,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,893 91,231 110,518 77,654 90,546
1. Tiền 154,478 78,731 98,718 60,053 75,116
2. Các khoản tương đương tiền 13,416 12,500 11,800 17,602 15,430
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 701,033 731,066 34 31 12,079
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 750,320 422,391 1,190,324 1,399,904 1,848,413
1. Phải thu khách hàng 317,479 166,185 74,005 181,368 308,698
2. Trả trước cho người bán 304,887 196,379 85,884 167,584 465,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 131,006 65,293 1,035,629 1,051,360 1,085,877
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,052 -5,466 -5,194 -10,408 -11,382
IV. Tổng hàng tồn kho 40,477 40,903 385 336 68
1. Hàng tồn kho 41,750 42,480 385 336 68
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,272 -1,578 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 286,764 232,712 214,538 179,358 272,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 285,388 222,564 213,642 178,417 271,527
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,376 10,075 885 870 1,234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 72 11 71 108
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235,573 339,894 539,132 177,847 123,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,781 85,781 9,309 7,805 8,062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,781 85,781 9,309 7,805 8,062
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82,442 73,353 62,827 42,774 25,450
1. Tài sản cố định hữu hình 71,919 63,240 45,258 28,331 14,056
- Nguyên giá 216,226 212,235 208,046 207,948 202,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,307 -148,995 -162,788 -179,617 -188,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,524 10,114 17,569 14,443 11,394
- Nguyên giá 21,488 21,941 32,385 32,385 32,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,965 -11,827 -14,816 -17,942 -20,991
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,166 16,171 384,789 45,958 4,510
1. Đầu tư vào công ty con 1,117 1,117 1,117 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,659 1,478 379,896 733 733
3. Đầu tư dài hạn khác 13,391 13,577 3,776 181,913 181,913
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -136,688 -178,137
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,257 25,106 12,084 9,071 11,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,257 25,106 12,084 9,071 11,949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 32,579 28,965 1,203 962 722
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,182,059 1,858,195 2,054,931 1,835,130 2,347,702
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,943,328 1,689,824 2,046,962 1,714,114 1,911,585
I. Nợ ngắn hạn 1,209,399 1,665,855 1,552,905 1,692,110 1,909,331
1. Vay và nợ ngắn 237,470 1,091,585 866,783 705,139 704,606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 360,361 321,390 381,131 431,987 599,355
4. Người mua trả tiền trước 398,439 174,902 184,693 279,040 291,893
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,739 19,211 20,537 45,802 48,268
6. Phải trả người lao động 34,550 13,347 1,526 18,443 36,286
7. Chi phí phải trả 51,040 1,638 0 842 189
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,069 38,699 96,244 208,867 226,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 733,928 23,969 494,057 22,004 2,253
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,468 3,617 1,121 5,655 1,056
4. Vay và nợ dài hạn 713,604 20,352 492,936 16,349 1,197
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 238,731 168,371 7,969 121,016 436,117
I. Vốn chủ sở hữu 238,731 168,371 7,969 121,016 436,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126,416 172,948 172,948 172,948 292,948
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,030 3,316 3,316 3,316 123,228
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 1,080 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,042 -6,180 -6,860 -6,860 -6,860
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 341 416 365 2,861 1,421
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,158 24,949 23,077 23,077 23,077
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,579 -37,025 -185,506 -77,626 323
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,564 3,617 1,991 1,991 1,971
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,248 8,868 630 3,300 1,980
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,182,059 1,858,195 2,054,931 1,835,130 2,347,702