単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,462 14,997 12,450 12,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,249 1,299 594 2,073
1. Tiền 1,249 1,299 594 2,073
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 800 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,556 11,655 10,016 8,088
1. Phải thu khách hàng 14,389 10,027 9,680 7,729
2. Trả trước cho người bán 60 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,107 1,629 336 359
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 657 1,208 1,470 1,924
1. Hàng tồn kho 657 1,208 1,470 1,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 34 369 876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 34 0 876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 369 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 449,153 431,854 411,425 391,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 443,306 423,929 404,552 385,214
1. Tài sản cố định hữu hình 422,272 403,360 384,448 365,575
- Nguyên giá 463,933 463,933 463,933 463,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,660 -60,573 -79,485 -98,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,033 20,569 20,104 19,639
- Nguyên giá 21,818 21,818 21,818 21,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -785 -1,250 -1,715 -2,180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,847 7,925 6,873 6,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,847 7,925 6,873 6,045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,615 446,851 423,874 404,219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 311,322 281,432 255,408 232,075
I. Nợ ngắn hạn 73,771 33,563 35,120 67,291
1. Vay và nợ ngắn 50,641 31,178 28,633 62,566
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,837 339 407 358
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 830 627 3,056 2,299
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 480 456 1,496
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,461 939 2,522 572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 237,551 247,869 220,288 164,783
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 237,551 247,869 220,288 164,783
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,293 165,419 168,466 172,145
I. Vốn chủ sở hữu 158,293 165,419 168,466 172,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 3,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,293 15,419 18,466 18,438
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 0 46 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,615 446,851 423,874 404,219