TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145,850
|
86,642
|
22,258
|
7,926
|
9,516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,759
|
1,273
|
293
|
183
|
75
|
1. Tiền
|
15,759
|
1,273
|
293
|
183
|
75
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,950
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,950
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,788
|
38,339
|
21,916
|
7,744
|
5,488
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58,238
|
28,485
|
10,481
|
2,178
|
12
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,847
|
376
|
0
|
0
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,600
|
900
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43,567
|
9,478
|
4,836
|
4,666
|
5,455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,864
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,159
|
42,629
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
46,159
|
42,629
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,143
|
4,401
|
48
|
0
|
2
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
280
|
48
|
0
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,143
|
4,121
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103,850
|
78,465
|
24,003
|
28,641
|
30,788
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
21,214
|
23,233
|
25,382
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
21,214
|
23,233
|
25,382
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85,075
|
69,610
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84,151
|
69,610
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
147,108
|
101,461
|
154
|
154
|
154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,957
|
-31,851
|
-154
|
-154
|
-154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
924
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,371
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,447
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,835
|
1,343
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
892
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
942
|
1,343
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,775
|
3,846
|
2,760
|
5,399
|
5,399
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11,775
|
3,846
|
5,399
|
5,399
|
5,399
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2,639
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,164
|
3,233
|
29
|
9
|
6
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,952
|
3,233
|
29
|
9
|
6
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
201
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,011
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
433
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249,699
|
165,107
|
46,260
|
36,567
|
40,304
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172,878
|
94,194
|
16,743
|
285
|
160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,670
|
70,795
|
16,743
|
285
|
160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23,144
|
27,580
|
1
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,605
|
30,999
|
119
|
40
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,372
|
22
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,317
|
604
|
7
|
97
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
2,709
|
3,344
|
65
|
2
|
8
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
16,405
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,402
|
8,126
|
25
|
25
|
25
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
121
|
120
|
120
|
120
|
120
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
89,209
|
23,399
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
89,209
|
23,399
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76,821
|
70,913
|
29,518
|
36,283
|
40,144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76,821
|
70,913
|
29,518
|
36,283
|
40,144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97,509
|
97,509
|
97,509
|
97,509
|
97,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
150
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
0
|
150
|
150
|
150
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,478
|
-33,961
|
-68,298
|
-61,534
|
-57,672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-27,955
|
-28,014
|
-30,220
|
-68,298
|
-61,534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
477
|
-5,946
|
-38,078
|
6,765
|
3,861
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
7,058
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6,483
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249,699
|
165,107
|
46,260
|
36,567
|
40,304
|