TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
822,590
|
590,460
|
536,317
|
652,865
|
579,107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,659
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
21,735
|
1. Tiền
|
4,659
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
6,735
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
741,000
|
464,500
|
400,050
|
516,200
|
425,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
741,000
|
464,500
|
400,050
|
516,200
|
425,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60,761
|
93,761
|
107,744
|
103,607
|
105,687
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5,381
|
5,395
|
14,570
|
15,644
|
14,154
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,700
|
291
|
729
|
558
|
2,615
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52,824
|
88,241
|
94,004
|
88,937
|
91,515
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-144
|
-167
|
-1,559
|
-1,532
|
-2,598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,489
|
2,838
|
2,240
|
3,084
|
1,993
|
1. Hàng tồn kho
|
4,489
|
2,838
|
2,240
|
3,084
|
1,993
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,681
|
23,962
|
24,175
|
25,072
|
24,693
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,093
|
1,576
|
791
|
2,693
|
2,315
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,006
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,588
|
22,386
|
22,378
|
22,378
|
22,378
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
559,400
|
542,133
|
509,355
|
428,213
|
419,972
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,879
|
12,961
|
13,111
|
13,111
|
13,148
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12,679
|
19,761
|
19,911
|
19,911
|
19,948
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
II. Tài sản cố định
|
164,572
|
136,920
|
120,012
|
94,078
|
95,920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164,442
|
135,937
|
119,234
|
93,470
|
95,481
|
- Nguyên giá
|
539,162
|
547,661
|
569,950
|
574,834
|
592,775
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374,720
|
-411,724
|
-450,716
|
-481,364
|
-497,294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
130
|
983
|
777
|
608
|
439
|
- Nguyên giá
|
30,000
|
31,015
|
31,014
|
31,014
|
31,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,870
|
-30,032
|
-30,237
|
-30,406
|
-30,575
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,637
|
28,336
|
9,219
|
9,326
|
8,880
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,637
|
28,336
|
9,219
|
9,326
|
8,880
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
299,771
|
298,223
|
314,045
|
285,853
|
291,593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-112
|
-460
|
-838
|
-1,030
|
-1,290
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,000
|
11,800
|
28,000
|
0
|
6,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,542
|
65,693
|
52,968
|
25,845
|
10,430
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,542
|
65,693
|
52,968
|
25,845
|
10,430
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,381,990
|
1,132,593
|
1,045,672
|
1,081,078
|
999,079
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,691
|
57,373
|
51,417
|
138,091
|
53,759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,123
|
54,866
|
48,913
|
135,117
|
50,794
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
79,500
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,791
|
10,392
|
3,851
|
10,612
|
7,490
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,779
|
597
|
5,025
|
768
|
584
|
6. Phải trả người lao động
|
6,244
|
2,764
|
3,662
|
6,047
|
6,232
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,042
|
4,769
|
5,211
|
4,678
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
200
|
228
|
233
|
640
|
241
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33,086
|
32,329
|
31,254
|
32,275
|
31,526
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,022
|
3,515
|
120
|
63
|
16
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,568
|
2,507
|
2,504
|
2,974
|
2,965
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,568
|
2,507
|
2,504
|
2,974
|
2,965
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,320,299
|
1,075,220
|
994,255
|
942,987
|
945,319
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,320,299
|
1,075,220
|
994,255
|
942,987
|
945,319
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,772
|
-181,307
|
-262,271
|
-313,540
|
-311,208
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,734
|
157
|
-181,307
|
-271,945
|
-313,540
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61,038
|
-181,464
|
-80,965
|
-41,595
|
2,332
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,381,990
|
1,132,593
|
1,045,672
|
1,081,078
|
999,079
|