Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 270.736 96.677 93.345 93.178 93.021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.323 559 353 171 13
1. Tiền 2.323 559 353 171 13
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198.610 26.322 23.197 23.197 23.197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149.159 141.663 131.583 131.583 131.583
2. Trả trước cho người bán 61.887 64.181 64.181 64.181 64.181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.840 2.415 2.432 2.432 2.432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.277 -181.937 -174.998 -174.998 -174.998
IV. Tổng hàng tồn kho 69.794 69.794 69.794 69.794 69.794
1. Hàng tồn kho 69.794 69.794 69.794 69.794 69.794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10 2 2 16 17
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2 2 16 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.767 7.793 2.097 2.037 1.977
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.285 360 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 30.285 360 0 0 0
- Nguyên giá 53.196 4.929 3.088 3.088 1.882
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.911 -4.569 -3.088 -3.088 -1.882
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 49 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -49 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 49 49 0 49 49
- Giá trị hao mòn lũy kế -49 -49 0 -49 -49
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.000 5.250 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.000 5.250 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.482 2.182 2.097 2.037 1.977
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.482 2.182 2.097 2.037 1.977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312.503 104.469 95.442 95.215 94.999
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 250.263 217.820 216.427 231.353 244.344
I. Nợ ngắn hạn 244.053 217.820 216.427 231.353 244.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151.658 106.078 99.687 99.687 99.111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.722 23.213 10.583 10.597 10.534
4. Người mua trả tiền trước 0 250 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.939 16.939 16.939 16.939 16.939
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.170 69.843 85.034 99.946 113.516
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.389 322 3.009 3.009 3.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.175 1.175 1.175 1.175 1.175
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.210 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.210 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.241 -113.351 -120.984 -136.138 -149.345
I. Vốn chủ sở hữu 62.241 -113.351 -120.984 -136.138 -149.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.000 144.000 144.000 144.000 144.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.023 2.023 2.023 2.023 2.023
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -83.782 -259.373 -267.007 -282.161 -295.368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.124 -247.705 -259.373 -267.007 -282.101
- LNST chưa phân phối kỳ này -97.906 -11.668 -7.633 -15.154 -13.267
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312.503 104.469 95.442 95.215 94.999