TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78,819
|
115,723
|
122,147
|
88,363
|
123,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,820
|
51,492
|
47,305
|
3,466
|
51,338
|
1. Tiền
|
24,820
|
11,492
|
3
|
3,466
|
11,338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
47,302
|
0
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,641
|
48,706
|
49,088
|
67,563
|
54,775
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,033
|
27,090
|
42,596
|
41,799
|
26,254
|
2. Trả trước cho người bán
|
548
|
20,622
|
6,137
|
24,074
|
26,319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,500
|
994
|
355
|
2,632
|
3,144
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
560
|
0
|
0
|
-942
|
-942
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,236
|
14,022
|
19,987
|
12,472
|
13,371
|
1. Hàng tồn kho
|
8,236
|
14,022
|
19,987
|
12,472
|
13,371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123
|
1,504
|
5,767
|
4,862
|
4,389
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,504
|
4,309
|
4,417
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123
|
0
|
0
|
445
|
4,228
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,458
|
0
|
161
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,724
|
71,239
|
71,342
|
66,774
|
61,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
211
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
211
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,508
|
64,733
|
59,454
|
53,736
|
52,879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,508
|
46,733
|
41,454
|
35,736
|
34,879
|
- Nguyên giá
|
38,273
|
66,164
|
65,896
|
60,588
|
65,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,765
|
-19,431
|
-24,442
|
-24,852
|
-30,267
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
- Nguyên giá
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1,788
|
1,728
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2,103
|
2,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-315
|
-376
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,996
|
3,996
|
3,996
|
3,751
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,996
|
3,996
|
3,996
|
3,751
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,221
|
2,510
|
7,681
|
7,500
|
7,318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,221
|
2,510
|
7,681
|
7,500
|
7,318
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
123,543
|
186,962
|
193,488
|
155,137
|
185,797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60,460
|
118,151
|
128,924
|
91,342
|
120,891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,663
|
113,928
|
124,702
|
86,919
|
116,489
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9,986
|
4,970
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,813
|
33,441
|
28,176
|
19,961
|
23,565
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,544
|
61,711
|
86,753
|
46,726
|
77,635
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,105
|
1,554
|
82
|
107
|
77
|
6. Phải trả người lao động
|
1,237
|
872
|
1,605
|
1,936
|
734
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
959
|
6,016
|
359
|
2,297
|
2,626
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9
|
10
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,247
|
1,794
|
5,030
|
2,545
|
2,515
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,543
|
8,216
|
2,142
|
2,835
|
3,864
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
215
|
324
|
556
|
517
|
494
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
797
|
4,222
|
4,222
|
4,422
|
4,402
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
4,222
|
4,222
|
4,422
|
4,402
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
797
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63,082
|
68,812
|
64,564
|
63,795
|
64,906
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63,082
|
68,812
|
64,564
|
63,795
|
64,906
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-460
|
-460
|
-460
|
-460
|
-460
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,709
|
6,118
|
8,737
|
8,737
|
8,737
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,277
|
15,597
|
8,730
|
7,961
|
9,072
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,581
|
6,866
|
8,424
|
8,730
|
7,961
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,695
|
8,732
|
306
|
-769
|
1,111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
123,543
|
186,962
|
193,488
|
155,137
|
185,797
|