TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,106,195
|
16,345,162
|
21,549,982
|
23,233,061
|
32,976,532
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,966,081
|
3,533,617
|
2,990,894
|
4,081,852
|
5,377,030
|
1. Tiền
|
2,100,071
|
2,506,279
|
2,731,438
|
2,638,123
|
4,278,603
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
866,010
|
1,027,338
|
259,456
|
1,443,729
|
1,098,426
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,377,398
|
5,922,370
|
7,925,664
|
7,666,467
|
9,892,564
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,558
|
798
|
33
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,196
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,376,036
|
5,921,579
|
7,925,630
|
7,666,467
|
9,892,564
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,150,655
|
4,905,841
|
7,761,018
|
8,090,943
|
13,109,782
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5,436,180
|
3,158,877
|
4,277,619
|
4,575,901
|
9,223,890
|
2. Trả trước cho người bán
|
148,342
|
72,464
|
88,002
|
132,873
|
156,256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,412,095
|
2,523,330
|
4,199,889
|
4,205,278
|
4,557,689
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-845,963
|
-848,829
|
-804,493
|
-823,109
|
-828,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,447,627
|
1,827,498
|
2,578,272
|
2,941,456
|
4,171,177
|
1. Hàng tồn kho
|
2,447,871
|
1,829,247
|
2,579,365
|
2,961,539
|
4,189,637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-244
|
-1,749
|
-1,093
|
-20,083
|
-18,460
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
164,435
|
155,835
|
294,135
|
452,341
|
425,979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55,094
|
30,319
|
33,108
|
39,947
|
41,568
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,059
|
65,984
|
155,957
|
207,490
|
155,822
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
59,282
|
59,532
|
105,069
|
204,905
|
228,588
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,374,695
|
5,729,802
|
5,647,582
|
5,577,117
|
5,862,641
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,255
|
28,876
|
24,812
|
22,609
|
37,095
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
26,623
|
24,336
|
21,888
|
19,718
|
20,449
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39,255
|
28,876
|
25,024
|
22,821
|
36,794
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26,623
|
-24,336
|
-22,100
|
-19,929
|
-20,149
|
II. Tài sản cố định
|
4,304,768
|
3,737,198
|
3,747,950
|
3,651,454
|
3,432,809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,664,811
|
2,208,852
|
2,153,042
|
2,017,864
|
1,970,446
|
- Nguyên giá
|
6,454,289
|
6,273,654
|
6,468,509
|
6,553,666
|
6,740,112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,789,479
|
-4,064,802
|
-4,315,467
|
-4,535,802
|
-4,769,666
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
2,269
|
4,278
|
7,107
|
- Nguyên giá
|
686
|
0
|
2,425
|
4,858
|
8,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686
|
0
|
-156
|
-580
|
-1,424
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,639,958
|
1,528,346
|
1,592,639
|
1,629,312
|
1,455,257
|
- Nguyên giá
|
1,858,286
|
1,767,220
|
1,861,746
|
1,924,393
|
1,783,461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218,328
|
-238,873
|
-269,107
|
-295,081
|
-328,204
|
III. Bất động sản đầu tư
|
116,534
|
112,566
|
108,544
|
104,914
|
101,488
|
- Nguyên giá
|
139,373
|
139,373
|
139,315
|
139,315
|
139,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,839
|
-26,806
|
-30,771
|
-34,401
|
-37,706
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
198,253
|
250,368
|
109,573
|
116,970
|
186,958
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
586
|
586
|
586
|
586
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
197,667
|
249,782
|
108,987
|
116,384
|
186,958
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
786,240
|
753,954
|
801,331
|
762,803
|
709,602
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
725,390
|
707,598
|
708,439
|
689,714
|
642,591
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
86,639
|
71,463
|
118,980
|
108,912
|
108,912
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,789
|
-25,107
|
-26,088
|
-35,822
|
-41,900
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
899,373
|
837,733
|
849,264
|
916,983
|
1,394,029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
899,373
|
837,733
|
849,243
|
916,962
|
1,394,007
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
21
|
0
|
21
|
VII. Lợi thế thương mại
|
30,273
|
9,107
|
6,108
|
1,384
|
660
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,480,890
|
22,074,964
|
27,197,564
|
28,810,178
|
38,839,173
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,608,557
|
11,509,109
|
16,012,422
|
17,482,970
|
27,446,113
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,278,456
|
11,228,091
|
15,724,500
|
17,214,877
|
27,144,353
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,710,435
|
4,001,002
|
4,633,571
|
2,701,314
|
6,966,663
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,896,183
|
2,396,353
|
6,399,024
|
9,264,285
|
13,630,705
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,366
|
40,307
|
76,231
|
71,644
|
51,257
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
751,759
|
734,545
|
1,074,338
|
355,827
|
747,766
|
6. Phải trả người lao động
|
107,005
|
101,082
|
191,836
|
266,832
|
319,833
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60,340
|
134,865
|
48,690
|
216,193
|
196,261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,236
|
1,624
|
6,477
|
9,871
|
10,941
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,832,141
|
3,316,052
|
3,917,626
|
4,587,996
|
5,153,464
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
24,829
|
27,303
|
46,453
|
66,120
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49,741
|
35,996
|
106,944
|
188,193
|
211,792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
-198,578
|
438,962
|
-776,690
|
-513,399
|
-144,328
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
330,100
|
281,017
|
287,922
|
268,093
|
301,760
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
951
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19,227
|
29,730
|
26,302
|
25,583
|
25,257
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
193,636
|
93,667
|
104,319
|
62,658
|
87,811
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
104,578
|
140,206
|
130,347
|
156,901
|
170,278
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,708
|
13,683
|
23,678
|
20,021
|
17,018
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
5,000
|
3,730
|
3,276
|
2,930
|
1,397
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,872,334
|
10,565,855
|
11,185,142
|
11,327,208
|
11,393,060
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,872,334
|
10,565,855
|
11,185,142
|
11,327,208
|
11,393,060
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-1,783
|
-1,783
|
18,968
|
23,612
|
23,612
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-167,017
|
-167,017
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8,604
|
10,658
|
-21,114
|
-55,282
|
-90,504
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,087
|
206,533
|
211,458
|
228,667
|
237,912
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-10,232
|
-10,232
|
19,806
|
20,494
|
20,536
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-733,084
|
-898,817
|
-401,912
|
-185,535
|
-6,190
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-963,604
|
-786,625
|
-926,447
|
-717,906
|
-463,376
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
230,519
|
-112,193
|
524,534
|
532,371
|
457,186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5,959
|
5,959
|
5,327
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,224,504
|
1,078,259
|
1,174,295
|
1,116,938
|
1,029,379
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,480,890
|
22,074,964
|
27,197,564
|
28,810,178
|
38,839,173
|